Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224.798 234.327 253.660 282.507 223.684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.788 7.841 3.476 48 20
1. Tiền 788 2.586 3.476 48 20
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 5.255 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.200 2.200 371 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.200 2.200 371 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103.836 94.586 55.377 76.429 54.624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.955 60.840 33.324 40.659 28.189
2. Trả trước cho người bán 14.921 10.201 12.459 21.013 12.644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.430 24.016 10.064 15.228 14.263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -471 -471 -471 -471 -471
IV. Tổng hàng tồn kho 110.320 125.963 192.141 204.970 167.836
1. Hàng tồn kho 110.320 125.963 192.141 204.970 167.836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.655 3.737 2.295 1.061 1.204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 434 2.904 206 133 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.221 833 2.089 928 1.194
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89.563 81.334 59.059 46.043 31.182
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1.059 1.059 1.059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 1.059 1.059 1.059
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81.723 75.488 53.367 41.608 27.707
1. Tài sản cố định hữu hình 64.001 59.685 53.367 41.608 27.707
- Nguyên giá 115.157 121.747 129.274 127.269 120.327
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.156 -62.062 -75.907 -85.661 -92.620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17.723 15.803 0 0 0
- Nguyên giá 19.197 19.197 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.475 -3.395 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.035 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.035 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.804 5.846 4.634 3.377 2.416
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.804 5.846 4.634 3.377 2.416
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 314.361 315.660 312.719 328.550 254.866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 232.167 232.354 228.202 243.776 237.118
I. Nợ ngắn hạn 215.083 217.722 225.786 242.937 237.118
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83.677 106.114 97.688 92.562 87.383
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.504 74.648 101.133 95.490 97.526
4. Người mua trả tiền trước 76.784 47 4.510 22.190 22.095
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 2.646 897 2.284 5.183
6. Phải trả người lao động 4.206 6.786 4.019 1.133 788
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.042 6.668 180 6.579 4.261
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.474 20.804 17.351 22.691 19.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82 9 9 9 9
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.084 14.633 2.415 839 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 148 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.936 14.633 2.415 839 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 82.194 83.306 84.517 84.774 17.747
I. Vốn chủ sở hữu 82.194 83.306 84.517 84.774 17.747
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 76.000 76.000 76.000 76.000 76.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.991 5.991 5.991 5.991 5.991
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203 1.315 2.527 2.783 -64.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21.656 -2.805 1.315 2.527 2.783
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.859 4.120 1.211 256 -67.027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 314.361 315.660 312.719 328.550 254.866