TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
230.526
|
238.995
|
246.297
|
326.959
|
354.714
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.304
|
1.044
|
102
|
256
|
181
|
1. Tiền
|
6.304
|
1.044
|
102
|
256
|
181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
191.063
|
186.420
|
170.093
|
249.357
|
266.915
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
135.210
|
118.979
|
121.564
|
118.707
|
128.260
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.390
|
19.285
|
16.955
|
101.181
|
106.333
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
44.973
|
60.259
|
44.106
|
42.856
|
45.803
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.510
|
-12.102
|
-12.533
|
-13.388
|
-13.481
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32.173
|
50.688
|
75.401
|
77.346
|
87.062
|
1. Hàng tồn kho
|
32.173
|
50.688
|
75.401
|
77.346
|
87.062
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
986
|
843
|
702
|
0
|
555
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
594
|
330
|
45
|
0
|
79
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
392
|
513
|
657
|
0
|
476
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69.489
|
68.585
|
66.038
|
56.472
|
53.314
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
574
|
224
|
224
|
224
|
224
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
574
|
224
|
224
|
224
|
224
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.045
|
47.443
|
43.111
|
33.423
|
30.441
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.465
|
44.863
|
40.531
|
30.843
|
27.861
|
- Nguyên giá
|
188.654
|
189.933
|
174.706
|
130.899
|
130.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142.189
|
-145.070
|
-134.175
|
-100.055
|
-102.375
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.580
|
2.580
|
2.580
|
2.580
|
2.580
|
- Nguyên giá
|
3.080
|
3.080
|
3.080
|
3.080
|
3.080
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.645
|
15.972
|
18.000
|
18.245
|
18.245
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.645
|
15.972
|
18.000
|
18.245
|
18.245
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.225
|
4.947
|
4.702
|
4.580
|
4.405
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.225
|
4.947
|
4.702
|
4.580
|
4.405
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
300.015
|
307.581
|
312.335
|
383.431
|
408.028
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
225.751
|
232.639
|
235.997
|
307.208
|
331.423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
207.871
|
220.863
|
227.968
|
302.744
|
327.926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.457
|
82.708
|
81.317
|
158.527
|
157.215
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.404
|
68.384
|
76.686
|
62.372
|
81.493
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.739
|
12.797
|
14.416
|
18.496
|
27.960
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.249
|
5.321
|
588
|
4.174
|
4.655
|
6. Phải trả người lao động
|
18.217
|
12.965
|
5.923
|
5.329
|
4.377
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.170
|
16.206
|
16.073
|
16.073
|
16.073
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.308
|
17.539
|
27.581
|
32.387
|
30.391
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.328
|
4.942
|
5.385
|
5.385
|
5.763
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.880
|
11.776
|
8.029
|
4.464
|
3.497
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
50
|
1.020
|
1.452
|
1.265
|
1.025
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.538
|
8.615
|
4.498
|
1.128
|
537
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.291
|
2.142
|
2.079
|
2.071
|
1.935
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74.264
|
74.942
|
76.338
|
76.223
|
76.605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74.264
|
74.942
|
76.338
|
76.223
|
76.605
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.266
|
50.266
|
50.266
|
50.266
|
50.266
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.838
|
18.337
|
18.337
|
18.746
|
18.746
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.514
|
5.670
|
6.990
|
6.456
|
6.672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
0
|
5.073
|
5.073
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
5.670
|
6.990
|
1.383
|
1.599
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
646
|
669
|
744
|
755
|
921
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
300.015
|
307.581
|
312.335
|
383.431
|
408.028
|