Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 230.526 238.995 246.297 326.959 354.714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.304 1.044 102 256 181
1. Tiền 6.304 1.044 102 256 181
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191.063 186.420 170.093 249.357 266.915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.210 118.979 121.564 118.707 128.260
2. Trả trước cho người bán 20.390 19.285 16.955 101.181 106.333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.973 60.259 44.106 42.856 45.803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.510 -12.102 -12.533 -13.388 -13.481
IV. Tổng hàng tồn kho 32.173 50.688 75.401 77.346 87.062
1. Hàng tồn kho 32.173 50.688 75.401 77.346 87.062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 986 843 702 0 555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 594 330 45 0 79
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 392 513 657 0 476
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.489 68.585 66.038 56.472 53.314
I. Các khoản phải thu dài hạn 574 224 224 224 224
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 574 224 224 224 224
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.045 47.443 43.111 33.423 30.441
1. Tài sản cố định hữu hình 46.465 44.863 40.531 30.843 27.861
- Nguyên giá 188.654 189.933 174.706 130.899 130.236
- Giá trị hao mòn lũy kế -142.189 -145.070 -134.175 -100.055 -102.375
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.580 2.580 2.580 2.580 2.580
- Nguyên giá 3.080 3.080 3.080 3.080 3.080
- Giá trị hao mòn lũy kế -500 -500 -500 -500 -500
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.645 15.972 18.000 18.245 18.245
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.645 15.972 18.000 18.245 18.245
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.225 4.947 4.702 4.580 4.405
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.225 4.947 4.702 4.580 4.405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 300.015 307.581 312.335 383.431 408.028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 225.751 232.639 235.997 307.208 331.423
I. Nợ ngắn hạn 207.871 220.863 227.968 302.744 327.926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82.457 82.708 81.317 158.527 157.215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.404 68.384 76.686 62.372 81.493
4. Người mua trả tiền trước 23.739 12.797 14.416 18.496 27.960
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.249 5.321 588 4.174 4.655
6. Phải trả người lao động 18.217 12.965 5.923 5.329 4.377
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.170 16.206 16.073 16.073 16.073
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.308 17.539 27.581 32.387 30.391
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.328 4.942 5.385 5.385 5.763
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.880 11.776 8.029 4.464 3.497
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 50 1.020 1.452 1.265 1.025
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.538 8.615 4.498 1.128 537
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.291 2.142 2.079 2.071 1.935
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.264 74.942 76.338 76.223 76.605
I. Vốn chủ sở hữu 74.264 74.942 76.338 76.223 76.605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.266 50.266 50.266 50.266 50.266
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.838 18.337 18.337 18.746 18.746
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.514 5.670 6.990 6.456 6.672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 5.073 5.073
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.670 6.990 1.383 1.599
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 646 669 744 755 921
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 300.015 307.581 312.335 383.431 408.028