Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.475.907 871.213 1.054.482 1.187.132 1.244.384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120.593 70.293 170.577 182.457 97.843
1. Tiền 22.388 23.952 24.904 32.057 25.614
2. Các khoản tương đương tiền 98.205 46.341 145.673 150.400 72.229
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33.486 34.907 24.869 28.232 566
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33.486 34.907 24.869 28.232 566
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.254.507 669.773 790.956 923.689 1.119.560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.886 32.543 30.576 28.210 52.990
2. Trả trước cho người bán 478.498 276.147 108.837 85.792 18.529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 85.473 182.189 290.870 336.970 589.926
6. Phải thu ngắn hạn khác 669.971 192.264 377.705 500.938 498.729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.322 -13.371 -17.031 -28.221 -40.613
IV. Tổng hàng tồn kho 29.856 27.718 27.269 26.035 17.299
1. Hàng tồn kho 29.856 27.718 27.269 26.035 17.299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.465 68.523 40.811 26.720 9.117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 442 820 1.915 8.092 2.179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34.869 65.665 37.191 16.878 4.817
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.153 2.038 1.705 1.750 2.121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.886.775 10.389.006 10.851.204 10.991.035 11.505.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.242.252 1.443.235 1.420.485 1.405.597 1.735.950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 231.425 231.425 0 0 429.000
5. Phải thu dài hạn khác 1.010.827 1.211.810 1.420.485 1.405.597 1.306.950
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.047.080 3.449.495 3.193.550 7.280.084 6.814.118
1. Tài sản cố định hữu hình 6.218 4.704 5.477 11.605 9.574
- Nguyên giá 19.768 20.772 22.643 32.039 32.111
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.550 -16.069 -17.166 -20.434 -22.537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.040.861 3.444.791 3.188.073 7.268.480 6.804.544
- Nguyên giá 3.962.809 4.714.151 4.714.106 8.840.544 8.782.247
- Giá trị hao mòn lũy kế -921.948 -1.269.360 -1.526.033 -1.572.065 -1.977.704
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.095.996 3.875.194 4.314.408 41.850 58.625
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.095.996 3.875.194 4.314.408 41.850 58.625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 155.504 784.649 813.515 831.594 869.167
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 155.504 781.139 810.005 828.084 869.167
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.510 3.510 3.510 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 328.986 756.891 1.042.609 1.378.180 1.984.963
1. Chi phí trả trước dài hạn 328.986 544.029 773.451 1.097.437 1.722.385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 212.862 269.158 280.742 262.578
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 16.958 79.543 66.637 53.731 42.876
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.362.681 11.260.220 11.905.686 12.178.167 12.750.083
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.870.099 7.358.040 7.460.780 7.489.929 7.906.613
I. Nợ ngắn hạn 1.999.187 2.144.274 1.285.107 1.396.774 2.222.582
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.460.435 714.013 348.228 379.054 853.563
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46.259 311.633 251.272 249.251 237.229
4. Người mua trả tiền trước 3.729 465.673 464.469 464.000 464.322
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49.886 41.639 56.795 9.326 12.670
6. Phải trả người lao động 829 12.348 11.489 17.112 12.176
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.172 47.377 42.841 82.116 71.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 32 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 394.456 548.017 106.274 191.901 568.018
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.422 3.574 3.739 3.980 3.384
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.870.912 5.213.766 6.175.674 6.093.154 5.684.032
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.349 82.826 256.177 358.786 131.519
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.756.133 5.017.509 5.806.067 5.682.895 5.518.385
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113.430 113.430 113.430 51.473 34.127
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.492.582 3.902.180 4.444.906 4.688.238 4.843.470
I. Vốn chủ sở hữu 3.492.582 3.902.180 4.444.906 4.688.238 4.843.470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.928.548 1.928.548 1.928.548 1.928.548 1.928.548
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.658 3.658 3.658 3.658 3.658
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 66.008 84.425 96.125 96.125 106.028
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 654.195 978.493 1.066.459 1.272.973 1.471.640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 545.157 654.174 745.989 1.064.513 1.180.392
- LNST chưa phân phối kỳ này 109.038 324.320 320.470 208.460 291.248
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 840.174 907.056 1.350.116 1.386.934 1.333.597
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.362.681 11.260.220 11.905.686 12.178.167 12.750.083