TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
871.213
|
1.054.482
|
1.187.132
|
1.244.384
|
1.727.961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70.293
|
170.577
|
182.457
|
97.843
|
705.493
|
1. Tiền
|
23.952
|
24.904
|
32.057
|
25.614
|
537.927
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46.341
|
145.673
|
150.400
|
72.229
|
167.566
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34.907
|
24.869
|
28.232
|
566
|
7.595
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
34.907
|
24.869
|
28.232
|
566
|
7.595
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
669.773
|
790.956
|
923.689
|
1.119.560
|
992.788
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.543
|
30.576
|
28.210
|
52.990
|
45.804
|
2. Trả trước cho người bán
|
276.147
|
108.837
|
85.792
|
18.529
|
23.697
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
182.189
|
290.870
|
336.970
|
589.926
|
589.237
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
192.264
|
377.705
|
500.938
|
498.729
|
429.520
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.371
|
-17.031
|
-28.221
|
-40.613
|
-95.469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.718
|
27.269
|
26.035
|
17.299
|
6.150
|
1. Hàng tồn kho
|
27.718
|
27.269
|
26.035
|
17.299
|
6.150
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.523
|
40.811
|
26.720
|
9.117
|
15.935
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
820
|
1.915
|
8.092
|
2.179
|
4.496
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
65.665
|
37.191
|
16.878
|
4.817
|
9.484
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.038
|
1.705
|
1.750
|
2.121
|
1.955
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.389.006
|
10.851.204
|
10.991.035
|
11.505.699
|
21.185.742
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.443.235
|
1.420.485
|
1.405.597
|
1.735.950
|
1.212.632
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
231.425
|
0
|
0
|
429.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.211.810
|
1.420.485
|
1.405.597
|
1.306.950
|
1.212.632
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.449.495
|
3.193.550
|
7.280.084
|
6.814.118
|
16.386.593
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.704
|
5.477
|
11.605
|
9.574
|
11.949
|
- Nguyên giá
|
20.772
|
22.643
|
32.039
|
32.111
|
44.767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.069
|
-17.166
|
-20.434
|
-22.537
|
-32.818
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.444.791
|
3.188.073
|
7.268.480
|
6.804.544
|
16.374.645
|
- Nguyên giá
|
4.714.151
|
4.714.106
|
8.840.544
|
8.782.247
|
19.016.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.269.360
|
-1.526.033
|
-1.572.065
|
-1.977.704
|
-2.642.177
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.875.194
|
4.314.408
|
41.850
|
58.625
|
68.329
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.875.194
|
4.314.408
|
41.850
|
58.625
|
68.329
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
784.649
|
813.515
|
831.594
|
869.167
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
781.139
|
810.005
|
828.084
|
869.167
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.510
|
3.510
|
3.510
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
756.891
|
1.042.609
|
1.378.180
|
1.984.963
|
3.238.637
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
544.029
|
773.451
|
1.097.437
|
1.722.385
|
2.996.374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
212.862
|
269.158
|
280.742
|
262.578
|
242.263
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
79.543
|
66.637
|
53.731
|
42.876
|
279.550
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.260.220
|
11.905.686
|
12.178.167
|
12.750.083
|
22.913.703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.358.040
|
7.460.780
|
7.489.929
|
7.906.613
|
17.729.845
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.144.274
|
1.285.107
|
1.396.774
|
2.222.582
|
3.101.256
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
714.013
|
348.228
|
379.054
|
853.563
|
1.017.431
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
311.633
|
251.272
|
249.251
|
237.229
|
623.383
|
4. Người mua trả tiền trước
|
465.673
|
464.469
|
464.000
|
464.322
|
464.506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41.639
|
56.795
|
9.326
|
12.670
|
17.029
|
6. Phải trả người lao động
|
12.348
|
11.489
|
17.112
|
12.176
|
27.644
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47.377
|
42.841
|
82.116
|
71.219
|
140.146
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
32
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
548.017
|
106.274
|
191.901
|
568.018
|
806.279
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.574
|
3.739
|
3.980
|
3.384
|
4.838
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.213.766
|
6.175.674
|
6.093.154
|
5.684.032
|
14.628.589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
82.826
|
256.177
|
358.786
|
131.519
|
2.341.710
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.017.509
|
5.806.067
|
5.682.895
|
5.518.385
|
12.119.698
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
113.430
|
113.430
|
51.473
|
34.127
|
167.181
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.902.180
|
4.444.906
|
4.688.238
|
4.843.470
|
5.183.858
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.902.180
|
4.444.906
|
4.688.238
|
4.843.470
|
5.183.858
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.425
|
96.125
|
96.125
|
106.028
|
106.028
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
978.493
|
1.066.459
|
1.272.973
|
1.471.640
|
1.464.945
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
654.174
|
745.989
|
1.064.513
|
1.180.392
|
889.063
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
324.320
|
320.470
|
208.460
|
291.248
|
575.882
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
907.056
|
1.350.116
|
1.386.934
|
1.333.597
|
1.680.679
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.260.220
|
11.905.686
|
12.178.167
|
12.750.083
|
22.913.703
|