1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
733.698
|
725.302
|
948.896
|
1.447.394
|
1.702.631
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19.209
|
20.500
|
48.660
|
106.693
|
105.607
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
714.489
|
704.802
|
900.236
|
1.340.702
|
1.597.024
|
4. Giá vốn hàng bán
|
230.081
|
250.285
|
370.160
|
520.444
|
527.560
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
484.408
|
454.517
|
530.077
|
820.257
|
1.069.464
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
263.082
|
398.940
|
133.389
|
92.189
|
418.227
|
7. Chi phí tài chính
|
172.928
|
145.355
|
236.888
|
298.786
|
345.211
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
172.896
|
144.646
|
232.453
|
293.974
|
344.029
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-399
|
287
|
0
|
37.187
|
69.551
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.378
|
36.220
|
69.824
|
107.659
|
114.903
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116.783
|
122.709
|
101.660
|
55.196
|
131.139
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
420.001
|
549.460
|
255.093
|
487.992
|
965.990
|
12. Thu nhập khác
|
1.608
|
758
|
109
|
434
|
5.312
|
13. Chi phí khác
|
9.269
|
5.772
|
932
|
639
|
6.937
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.662
|
-5.013
|
-823
|
-204
|
-1.625
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
412.340
|
544.447
|
254.270
|
487.788
|
964.364
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.284
|
65.963
|
20.045
|
22.373
|
22.864
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-212.487
|
-56.296
|
-73.541
|
818
|
15.023
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-165.204
|
9.667
|
-53.496
|
23.191
|
37.887
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
577.544
|
534.780
|
307.766
|
464.597
|
926.477
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
217.258
|
186.153
|
99.364
|
172.651
|
235.408
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
360.286
|
348.627
|
208.402
|
291.947
|
691.069
|