TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.709
|
60.175
|
84.429
|
64.158
|
12.337
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.126
|
1.599
|
3.763
|
166
|
220
|
1. Tiền
|
1.126
|
1.599
|
863
|
166
|
220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2.900
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.411
|
48.559
|
74.788
|
51.918
|
5.833
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.614
|
47.679
|
58.842
|
51.252
|
18.899
|
2. Trả trước cho người bán
|
326
|
190
|
15.387
|
93
|
46
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
710
|
806
|
660
|
670
|
1.363
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-239
|
-115
|
-100
|
-96
|
-14.475
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.489
|
9.482
|
5.425
|
10.969
|
3.575
|
1. Hàng tồn kho
|
35.010
|
20.456
|
9.681
|
14.516
|
7.466
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.521
|
-10.974
|
-4.255
|
-3.547
|
-3.890
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
683
|
535
|
453
|
1.105
|
2.708
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
613
|
535
|
231
|
602
|
148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.439
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
70
|
0
|
222
|
503
|
122
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35.917
|
45.894
|
46.123
|
47.050
|
53.375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
58
|
58
|
45
|
45
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
58
|
58
|
45
|
45
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.793
|
6.176
|
4.063
|
2.135
|
1.003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.793
|
6.176
|
4.063
|
2.135
|
1.003
|
- Nguyên giá
|
88.114
|
87.106
|
86.543
|
85.957
|
85.139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80.321
|
-80.930
|
-82.480
|
-83.822
|
-84.136
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
10.604
|
26.870
|
30.485
|
42.141
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
10.604
|
26.870
|
30.485
|
42.141
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.439
|
23.518
|
11.280
|
11.280
|
9.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.499
|
24.499
|
11.280
|
11.280
|
9.600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.060
|
-981
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.627
|
5.537
|
3.865
|
3.104
|
581
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.221
|
585
|
590
|
179
|
127
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.218
|
4.952
|
3.275
|
2.925
|
454
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
187
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
92.626
|
106.069
|
130.552
|
111.207
|
65.712
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39.447
|
57.206
|
100.773
|
94.172
|
111.421
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.559
|
37.821
|
82.075
|
74.208
|
91.048
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.260
|
3.000
|
18.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.981
|
1.470
|
1.412
|
1.600
|
352
|
4. Người mua trả tiền trước
|
299
|
1.039
|
160
|
160
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.478
|
18.965
|
36.925
|
38.396
|
50.356
|
6. Phải trả người lao động
|
10.336
|
4.958
|
7.074
|
7.069
|
5.079
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
370
|
5.841
|
23.543
|
16.630
|
4.579
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.866
|
5.331
|
8.506
|
7.169
|
12.008
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
230
|
217
|
195
|
183
|
174
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19.887
|
19.385
|
18.697
|
19.964
|
20.373
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
609
|
351
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
327
|
87
|
87
|
77
|
77
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.952
|
18.948
|
18.610
|
19.887
|
20.296
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53.179
|
48.863
|
29.779
|
17.035
|
-45.709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53.179
|
48.863
|
29.779
|
17.035
|
-45.709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
74.000
|
74.000
|
74.000
|
74.000
|
74.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.003
|
4.003
|
4.003
|
4.003
|
4.003
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.605
|
9.605
|
9.605
|
9.605
|
9.605
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34.429
|
-38.745
|
-57.829
|
-70.573
|
-133.317
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-33.019
|
-27.703
|
-38.745
|
-57.829
|
-70.573
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.410
|
-11.042
|
-19.084
|
-12.744
|
-62.744
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
92.626
|
106.069
|
130.552
|
111.207
|
65.712
|