I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
104
|
-12.776
|
-17.406
|
-12.395
|
-60.172
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-256
|
-385
|
-9.168
|
-440
|
13.932
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.042
|
2.199
|
2.114
|
1.927
|
1.129
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.413
|
-1.750
|
-7.715
|
-712
|
15.131
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
0
|
0
|
3
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-887
|
-739
|
-3.700
|
-1.937
|
-2.961
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
132
|
280
|
633
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-95
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-152
|
-13.161
|
-26.574
|
-12.834
|
-46.240
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.107
|
-16.023
|
-26.203
|
22.874
|
29.643
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.146
|
14.742
|
10.775
|
-4.836
|
7.050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-980
|
16.854
|
39.911
|
-9.202
|
-10.867
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-937
|
-2.000
|
299
|
40
|
507
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-115
|
-271
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.560
|
-1
|
-1.162
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-14
|
-22
|
-11
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.605
|
397
|
-3.092
|
-4.240
|
-19.917
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.286
|
-641
|
|
|
-150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
123
|
184
|
328
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
0
|
-1.500
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
1.680
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
464
|
739
|
885
|
1.753
|
2.633
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
178
|
98
|
1.008
|
1.937
|
4.492
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
11.711
|
12.241
|
15.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-7.451
|
-13.501
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-23
|
-12
|
-33
|
-21
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7
|
-23
|
4.248
|
-1.293
|
15.479
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.433
|
473
|
2.164
|
-3.596
|
54
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.559
|
1.126
|
1.599
|
3.763
|
166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.126
|
1.599
|
3.763
|
166
|
220
|