Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.104.418 3.206.288 3.480.836 3.899.174 4.158.129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.375 190.722 158.949 44.851 40.940
1. Tiền 34.375 190.722 49.349 38.173 37.390
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 109.600 6.678 3.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3.000 26.442 48.131 73.831
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 26.442 48.131 73.831
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.560.525 1.982.704 2.103.009 2.857.972 3.123.706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 900.760 985.633 997.298 1.266.333 1.625.035
2. Trả trước cho người bán 437.788 561.109 555.485 706.857 629.806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 19.198 7.560 0 12.299
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30.546 22.246 56.965 27.257 35.272
6. Phải thu ngắn hạn khác 198.731 402.004 493.001 864.826 846.660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.300 -7.486 -7.300 -7.300 -25.366
IV. Tổng hàng tồn kho 450.571 933.964 1.084.642 856.773 825.125
1. Hàng tồn kho 452.992 936.385 1.087.063 856.773 825.125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.421 -2.421 -2.421 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 58.948 95.898 107.794 91.446 94.527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.328 1.676 1.142 4.994 3.617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56.722 63.409 75.022 84.390 90.479
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 882 813 1.631 2.061 430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 16 30.000 30.000 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.966.181 2.140.111 1.711.918 2.571.187 2.425.907
I. Các khoản phải thu dài hạn 100.211 154.147 365.817 562.355 466.892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27.907 19.715 44.519 23.386 7.797
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72.304 134.433 321.298 538.969 459.095
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.202.060 1.160.400 197.686 294.307 279.273
1. Tài sản cố định hữu hình 1.174.868 1.136.809 153.538 205.519 193.916
- Nguyên giá 1.431.012 1.399.674 328.199 398.604 394.039
- Giá trị hao mòn lũy kế -256.144 -262.865 -174.661 -193.085 -200.123
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23.258 19.785 40.437 85.501 82.487
- Nguyên giá 29.261 30.532 54.336 110.015 110.901
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.003 -10.746 -13.899 -24.514 -28.413
3. Tài sản cố định vô hình 3.934 3.806 3.711 3.287 2.869
- Nguyên giá 5.655 5.655 5.655 5.655 5.655
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.722 -1.849 -1.945 -2.368 -2.786
III. Bất động sản đầu tư 30.659 102.662 132.954 163.449 182.285
- Nguyên giá 31.004 104.108 136.129 169.012 193.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -345 -1.446 -3.175 -5.563 -11.130
IV. Tài sản dở dang dài hạn 392.165 375.747 869.791 1.294.540 1.189.268
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391.797 375.747 869.791 1.294.540 1.189.268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211.512 317.512 46.158 165.108 232.996
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 27.500 30.000 147.450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 211.512 317.312 18.458 134.908 85.769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -423
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 200 200 200 200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.114 15.241 11.825 14.043 8.231
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.036 15.199 11.783 14.001 8.189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 42 0
3. Tài sản dài hạn khác 78 42 42 0 42
VII. Lợi thế thương mại 16.460 14.401 87.687 77.384 66.962
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.070.599 5.346.399 5.192.755 6.470.360 6.584.036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.490.643 4.511.551 4.307.959 5.163.792 5.183.575
I. Nợ ngắn hạn 1.873.482 2.941.147 3.276.834 3.941.966 3.673.439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 903.171 1.003.265 1.054.604 1.341.904 1.690.597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 578.747 864.336 972.736 1.096.277 1.073.999
4. Người mua trả tiền trước 161.565 273.106 520.406 398.215 315.391
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.596 37.640 36.165 61.444 38.198
6. Phải trả người lao động 66.646 136.269 20.202 47.364 107.612
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97.116 63.112 67.830 81.399 213.562
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.854 1.390 1.300 1.693 8.111
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.474 558.947 602.280 909.387 222.334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.714 1.714 0 714 153
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.600 1.369 1.309 3.569 3.483
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.617.161 1.570.403 1.031.125 1.221.826 1.510.135
1. Phải trả người bán dài hạn 77.222 183.033 241.932 312.957 237.685
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 54.881 40.425 5.386 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 600.775 359.579 329.811 182.995 396.237
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 936.188 969.126 415.034 716.911 874.333
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.977 1.999 2.257 3.577 1.880
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 1.785 1.666 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 579.956 834.848 884.795 1.306.568 1.400.462
I. Vốn chủ sở hữu 579.956 834.848 884.795 1.306.568 1.400.462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 435.980 648.980 648.980 950.846 950.846
2. Thặng dư vốn cổ phần 534 309 309 309 309
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 50 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12.035 50 50 50 50
5. Cổ phiếu quỹ 0 -12.035 -12.035 -12.035 -12.035
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.229 19.089 20.195 22.520 22.598
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 41 41 41
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.188 5.318 52.006 10.085 10.580
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.303 6 829 2.502 7.661
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.885 5.311 51.177 7.583 2.919
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 104.010 173.137 175.249 334.753 428.073
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.070.599 5.346.399 5.192.755 6.470.360 6.584.036