Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 412.444 508.347 458.452 364.325
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -350.898 -452.107 -417.082 -345.853
3. Tiền chi trả cho người lao động -27.949 -21.262 -26.601 -23.373
4. Tiền chi trả lãi vay -257 -206 -10.621 -9.269
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.655 -2.263 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 128.748 142.335 65.245 110.494
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -140.998 -170.326 -67.983 -115.945
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.436 4.516 1.410 -19.622
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.979 -3.972 2.988 846
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24 366 0 5.385
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.000 -3.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 3.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.091 2.101 703 822
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.864 -1.504 3.691 7.053
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.848 615 319.809 362.811
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -629 -2.327 -321.038 -356.905
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.200 -5.400 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.981 -7.112 -1.229 5.906
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.591 -4.101 3.872 -6.663
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.885 35.511 4.476 8.348
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 36 -10 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.511 31.400 8.348 1.685