TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.423
|
42.079
|
51.729
|
54.474
|
52.761
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.830
|
3.424
|
5.990
|
1.525
|
5.613
|
1. Tiền
|
2.830
|
3.424
|
2.990
|
1.525
|
5.613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.500
|
35.500
|
42.000
|
50.000
|
44.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.500
|
35.500
|
42.000
|
50.000
|
44.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
910
|
1.443
|
2.189
|
1.606
|
1.336
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
484
|
707
|
1.182
|
513
|
693
|
2. Trả trước cho người bán
|
119
|
119
|
132
|
70
|
85
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
381
|
715
|
993
|
1.146
|
678
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74
|
-97
|
-118
|
-124
|
-119
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.149
|
1.707
|
1.491
|
1.313
|
1.238
|
1. Hàng tồn kho
|
1.149
|
1.707
|
1.491
|
1.313
|
1.238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34
|
5
|
59
|
31
|
573
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34
|
5
|
59
|
31
|
559
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.151
|
32.536
|
34.965
|
38.129
|
47.892
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.300
|
31.372
|
33.852
|
37.096
|
37.449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.104
|
31.208
|
33.720
|
36.861
|
37.252
|
- Nguyên giá
|
56.454
|
60.238
|
64.941
|
69.425
|
72.179
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.349
|
-29.030
|
-31.221
|
-32.564
|
-34.927
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
196
|
164
|
132
|
235
|
197
|
- Nguyên giá
|
320
|
320
|
320
|
470
|
470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124
|
-156
|
-188
|
-235
|
-273
|
III. Bất động sản đầu tư
|
924
|
873
|
822
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.270
|
1.270
|
1.270
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-346
|
-397
|
-448
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
296
|
19
|
95
|
516
|
9.880
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
296
|
19
|
95
|
516
|
9.880
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
631
|
273
|
196
|
517
|
563
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
631
|
273
|
196
|
517
|
563
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63.574
|
74.615
|
86.694
|
92.604
|
100.653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.560
|
10.971
|
13.532
|
11.436
|
11.657
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.560
|
10.971
|
13.532
|
11.436
|
11.657
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
648
|
494
|
271
|
340
|
338
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
639
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
641
|
853
|
1.082
|
888
|
927
|
6. Phải trả người lao động
|
4.353
|
2.860
|
3.390
|
1.953
|
2.613
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
145
|
242
|
327
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
456
|
532
|
380
|
392
|
723
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.461
|
5.593
|
8.264
|
7.623
|
6.730
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55.014
|
63.644
|
73.162
|
81.168
|
88.996
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55.014
|
63.644
|
73.162
|
81.168
|
88.996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.651
|
16.412
|
20.424
|
27.081
|
32.422
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.278
|
22.147
|
27.652
|
29.001
|
31.488
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.471
|
6.099
|
11.010
|
15.648
|
17.432
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.807
|
16.048
|
16.642
|
13.353
|
14.056
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63.574
|
74.615
|
86.694
|
92.604
|
100.653
|