Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31.423 42.079 51.729 54.474 52.761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.830 3.424 5.990 1.525 5.613
1. Tiền 2.830 3.424 2.990 1.525 5.613
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.500 35.500 42.000 50.000 44.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.500 35.500 42.000 50.000 44.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 910 1.443 2.189 1.606 1.336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 484 707 1.182 513 693
2. Trả trước cho người bán 119 119 132 70 85
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 381 715 993 1.146 678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74 -97 -118 -124 -119
IV. Tổng hàng tồn kho 1.149 1.707 1.491 1.313 1.238
1. Hàng tồn kho 1.149 1.707 1.491 1.313 1.238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34 5 59 31 573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34 5 59 31 559
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.151 32.536 34.965 38.129 47.892
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.300 31.372 33.852 37.096 37.449
1. Tài sản cố định hữu hình 30.104 31.208 33.720 36.861 37.252
- Nguyên giá 56.454 60.238 64.941 69.425 72.179
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.349 -29.030 -31.221 -32.564 -34.927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 196 164 132 235 197
- Nguyên giá 320 320 320 470 470
- Giá trị hao mòn lũy kế -124 -156 -188 -235 -273
III. Bất động sản đầu tư 924 873 822 0 0
- Nguyên giá 1.270 1.270 1.270 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -346 -397 -448 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 296 19 95 516 9.880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 296 19 95 516 9.880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 631 273 196 517 563
1. Chi phí trả trước dài hạn 631 273 196 517 563
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63.574 74.615 86.694 92.604 100.653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.560 10.971 13.532 11.436 11.657
I. Nợ ngắn hạn 8.560 10.971 13.532 11.436 11.657
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 648 494 271 340 338
4. Người mua trả tiền trước 0 639 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 641 853 1.082 888 927
6. Phải trả người lao động 4.353 2.860 3.390 1.953 2.613
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 145 242 327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 456 532 380 392 723
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.461 5.593 8.264 7.623 6.730
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55.014 63.644 73.162 81.168 88.996
I. Vốn chủ sở hữu 55.014 63.644 73.162 81.168 88.996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 85 85 85 85 85
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.651 16.412 20.424 27.081 32.422
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.278 22.147 27.652 29.001 31.488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.471 6.099 11.010 15.648 17.432
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.807 16.048 16.642 13.353 14.056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63.574 74.615 86.694 92.604 100.653