Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25.679 31.423 42.079 51.729 54.474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.908 2.830 3.424 5.990 1.525
1. Tiền 5.908 2.830 3.424 2.990 1.525
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.500 26.500 35.500 42.000 50.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.500 26.500 35.500 42.000 50.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.431 910 1.443 2.189 1.606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.008 484 707 1.182 513
2. Trả trước cho người bán 59 119 119 132 70
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 364 381 715 993 1.146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -74 -97 -118 -124
IV. Tổng hàng tồn kho 1.571 1.149 1.707 1.491 1.313
1. Hàng tồn kho 1.571 1.149 1.707 1.491 1.313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 269 34 5 59 31
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 34 5 59 31
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 269 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.190 32.151 32.536 34.965 38.129
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.859 30.300 31.372 33.852 37.096
1. Tài sản cố định hữu hình 26.631 30.104 31.208 33.720 36.861
- Nguyên giá 50.820 56.454 60.238 64.941 69.425
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.189 -26.349 -29.030 -31.221 -32.564
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 228 196 164 132 235
- Nguyên giá 320 320 320 320 470
- Giá trị hao mòn lũy kế -92 -124 -156 -188 -235
III. Bất động sản đầu tư 974 924 873 822 0
- Nguyên giá 1.270 1.270 1.270 1.270 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -295 -346 -397 -448 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 217 296 19 95 516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217 296 19 95 516
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.140 631 273 196 517
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.140 631 273 196 517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54.869 63.574 74.615 86.694 92.604
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.280 8.560 10.971 13.532 11.436
I. Nợ ngắn hạn 6.280 8.560 10.971 13.532 11.436
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 451 648 494 271 340
4. Người mua trả tiền trước 0 0 639 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.168 641 853 1.082 888
6. Phải trả người lao động 3.389 4.353 2.860 3.390 1.953
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 175 0 0 145 242
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 281 456 532 380 392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 816 2.461 5.593 8.264 7.623
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48.589 55.014 63.644 73.162 81.168
I. Vốn chủ sở hữu 48.263 55.014 63.644 73.162 81.168
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 85 85 85 85 85
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.573 13.651 16.412 20.424 27.081
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.604 16.278 22.147 27.652 29.001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.217 2.471 6.099 11.010 15.648
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.387 13.807 16.048 16.642 13.353
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 326 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 326 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54.869 63.574 74.615 86.694 92.604