Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.252 48.016 52.209 52.834 40.166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.248 48.015 52.209 52.834 40.166
4. Giá vốn hàng bán 21.598 20.734 22.429 21.187 17.061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.650 27.282 29.780 31.647 23.105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 752 1.255 1.288 1.851 3.242
7. Chi phí tài chính 5.508 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.922 5.183 5.751 4.759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.745 8.173 7.851 8.005 5.971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.734 14.856 18.034 19.743 15.616
12. Thu nhập khác 153 330 356 368 380
13. Chi phí khác 127 153 287 1.264 752
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 26 177 69 -896 -371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.760 15.033 18.103 18.847 15.245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.373 1.226 2.054 2.204 1.892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.373 1.226 2.054 2.204 1.892
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.387 13.807 16.048 16.642 13.353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.387 13.807 16.048 16.642 13.353