I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
340.064
|
298.889
|
256.786
|
337.132
|
145.028
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-265.754
|
-187.471
|
-149.202
|
-149.085
|
-52.928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27.637
|
-62.700
|
-59.925
|
-26.628
|
-15.945
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26.801
|
-18.264
|
-43.715
|
-12.223
|
-9.187
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-194
|
-179
|
-449
|
-5
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
90.101
|
14.585
|
10.423
|
19.713
|
31.436
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-99.269
|
-38.648
|
-35.027
|
-79.274
|
-32.302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.509
|
6.212
|
-21.110
|
89.629
|
66.103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.399
|
-89
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
134
|
320
|
2.180
|
510
|
1.717
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
680
|
500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
983
|
62
|
169
|
0
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-394
|
293
|
3.029
|
1.010
|
1.723
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
197.770
|
173.379
|
152.995
|
58.413
|
27.836
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-207.543
|
-179.303
|
-142.150
|
-149.920
|
-95.117
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-634
|
-214
|
-18
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.407
|
-6.138
|
10.827
|
-91.507
|
-67.280
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-292
|
367
|
-7.254
|
-868
|
546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.897
|
12.605
|
12.971
|
5.706
|
3.278
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-12
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.605
|
12.971
|
5.706
|
4.838
|
3.823
|