I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.131
|
-50.982
|
-144.694
|
-10.556
|
40.540
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.979
|
41.324
|
138.061
|
-2.630
|
806
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.672
|
7.977
|
4.402
|
846
|
683
|
- Các khoản dự phòng
|
8.567
|
11.619
|
11
|
-3.068
|
2.320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
132
|
96
|
29
|
|
-21
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43.976
|
-405
|
114.711
|
-408
|
-4.939
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.624
|
22.037
|
18.907
|
|
2.763
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6.110
|
-9.658
|
-6.633
|
-13.185
|
41.346
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.522
|
12.526
|
-5.318
|
21.596
|
-20.666
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20.123
|
8.795
|
22.367
|
739
|
608
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23.477
|
-11.906
|
-24.496
|
-23.401
|
220.827
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.226
|
111
|
-1.331
|
530
|
1.507
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.235
|
-2.967
|
-2.588
|
|
-4.013
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
66
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1.649
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.950
|
-4.749
|
-17.932
|
-13.722
|
239.607
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.712
|
0
|
-154
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
251
|
90.897
|
219
|
4.207
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
597
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.000
|
-2.280
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
17
|
137
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.949
|
-3.724
|
91.034
|
662
|
4.208
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.567
|
60.110
|
62.844
|
30.176
|
39.892
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.365
|
-55.241
|
-135.979
|
-17.812
|
-283.803
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.202
|
4.868
|
-73.135
|
12.364
|
-243.911
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
303
|
-3.604
|
-33
|
-696
|
-96
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.557
|
4.859
|
1.255
|
1.222
|
526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.859
|
1.255
|
1.222
|
526
|
431
|