I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34.862
|
44.291
|
37.667
|
35.252
|
30.363
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25.561
|
-33.292
|
-30.707
|
-25.025
|
-41.918
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.986
|
-4.195
|
-4.871
|
-3.427
|
-778
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-940
|
-1.279
|
-1.132
|
-1.197
|
-749
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-297
|
-67
|
-318
|
-265
|
-276
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31
|
7.547
|
59
|
1.497
|
1.769
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.126
|
-1.714
|
-1.564
|
-2.921
|
-640
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
11.291
|
-865
|
3.913
|
-12.229
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.745
|
-7.334
|
0
|
-1.145
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.220
|
0
|
400
|
546
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4.000
|
0
|
0
|
-524
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.325
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.743
|
-10.113
|
1
|
-745
|
16.347
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.657
|
10.690
|
15.042
|
15.017
|
10.159
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.918
|
-11.817
|
-14.979
|
-15.963
|
-19.573
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.739
|
-1.127
|
63
|
-947
|
-9.414
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22
|
50
|
-802
|
2.221
|
-5.295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.867
|
3.845
|
3.895
|
3.094
|
5.315
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.845
|
3.895
|
3.094
|
5.315
|
20
|