Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.985 29.104 29.280 6.960 12.220
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.985 29.104 29.280 6.960 12.220
4. Giá vốn hàng bán 32.291 25.115 26.310 5.818 9.896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.694 3.989 2.970 1.141 2.324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 610 2.057
7. Chi phí tài chính 1.131 1.197 749 5
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.131 1.197 749 5
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.891 1.325 2 70
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 188 308 315 400 2.141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.483 1.159 1.904 1.347 2.170
12. Thu nhập khác 1 315 979 398
13. Chi phí khác 242 214 218 54 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -241 102 761 345 -44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.243 1.261 2.665 1.692 2.126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 297 206 404 409 518
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 297 206 404 409 518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 946 1.055 2.262 1.283 1.608
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 946 1.055 2.262 1.283 1.608