Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274.732 398.147 481.563 472.384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.831 6.466 118 6.558
1. Tiền 3.831 6.466 118 6.558
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 511 15.991 681 56.093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 0 46.045
2. Trả trước cho người bán 62 153 432 3.619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 449 15.839 249 6.429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 266.975 370.973 451.636 380.910
1. Hàng tồn kho 266.975 370.973 451.636 380.910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.415 4.717 29.128 28.824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.027 3.614 3.457 3.547
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.388 1.104 25.671 25.277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.748 11.067 15.469 7.103
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 478 4.801 3.974 2.802
1. Tài sản cố định hữu hình 478 4.721 3.914 2.762
- Nguyên giá 610 5.017 5.095 4.554
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 -296 -1.181 -1.792
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 80 60 40
- Nguyên giá 0 100 100 100
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -20 -40 -60
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5 80 806 326
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5 80 1.127 605
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -321 -279
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.265 6.186 10.688 3.974
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.255 6.176 10.688 3.974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 10 10 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283.480 409.214 497.032 479.487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 178.547 304.232 390.809 343.184
I. Nợ ngắn hạn 157.202 233.732 345.689 318.564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.500 5.200 100.499 136.002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 544 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 90.798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351 473 736 28.063
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 133.351 227.515 244.454 63.640
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 63
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.345 70.500 45.120 24.620
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 21 0 20 20
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.325 70.500 45.100 24.600
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 104.933 104.982 106.223 136.303
I. Vốn chủ sở hữu 104.933 104.982 106.223 136.303
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.000 4.000 4.000 4.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 63
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 933 982 2.223 32.240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283.480 409.214 497.032 479.487