TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274.732
|
398.147
|
481.563
|
472.384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.831
|
6.466
|
118
|
6.558
|
1. Tiền
|
3.831
|
6.466
|
118
|
6.558
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
511
|
15.991
|
681
|
56.093
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
46.045
|
2. Trả trước cho người bán
|
62
|
153
|
432
|
3.619
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
449
|
15.839
|
249
|
6.429
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
266.975
|
370.973
|
451.636
|
380.910
|
1. Hàng tồn kho
|
266.975
|
370.973
|
451.636
|
380.910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.415
|
4.717
|
29.128
|
28.824
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.027
|
3.614
|
3.457
|
3.547
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.388
|
1.104
|
25.671
|
25.277
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.748
|
11.067
|
15.469
|
7.103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
478
|
4.801
|
3.974
|
2.802
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
478
|
4.721
|
3.914
|
2.762
|
- Nguyên giá
|
610
|
5.017
|
5.095
|
4.554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132
|
-296
|
-1.181
|
-1.792
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
80
|
60
|
40
|
- Nguyên giá
|
0
|
100
|
100
|
100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-20
|
-40
|
-60
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5
|
80
|
806
|
326
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5
|
80
|
1.127
|
605
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-321
|
-279
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.265
|
6.186
|
10.688
|
3.974
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.255
|
6.176
|
10.688
|
3.974
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10
|
10
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
283.480
|
409.214
|
497.032
|
479.487
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
178.547
|
304.232
|
390.809
|
343.184
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157.202
|
233.732
|
345.689
|
318.564
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.500
|
5.200
|
100.499
|
136.002
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
544
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
90.798
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
351
|
473
|
736
|
28.063
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
133.351
|
227.515
|
244.454
|
63.640
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
63
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.345
|
70.500
|
45.120
|
24.620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21
|
0
|
20
|
20
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.325
|
70.500
|
45.100
|
24.600
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104.933
|
104.982
|
106.223
|
136.303
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104.933
|
104.982
|
106.223
|
136.303
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
63
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
933
|
982
|
2.223
|
32.240
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
283.480
|
409.214
|
497.032
|
479.487
|