Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.837 73.050 97.097 138.829 99.093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.837 73.050 97.097 138.829 99.093
4. Giá vốn hàng bán 78.318 62.497 84.894 117.314 86.296
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.519 10.553 12.203 21.514 12.797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143 54 56 52 40
7. Chi phí tài chính 1.762 2.354 2.035 6.354 8.376
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.762 2.354 2.035 6.354 8.376
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.746 4.138 5.684 10.887 6.988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.940 3.897 5.051 5.905 6.188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 213 219 -511 -1.581 -8.715
12. Thu nhập khác 1.178 1.225 1.588 3.446 12.964
13. Chi phí khác 104 482 0 695 3.036
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.074 743 1.588 2.751 9.928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.288 962 1.076 1.170 1.213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 262 161 236 271 354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 262 161 236 271 354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.026 801 841 899 859
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.026 801 841 899 859