Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166.229 97.192 57.236 53.750 47.547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 166.229 97.192 57.236 53.750 47.547
4. Giá vốn hàng bán 136.880 119.441 73.955 53.509 56.383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.349 -22.249 -16.719 241 -8.836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 5 65 6 25
7. Chi phí tài chính 23.971 24.444 20.455 13.410 18
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.971 24.444 20.455 13.410 18
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.625 7.975 5.876 89.900 5.122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.242 -54.663 -42.985 -103.063 -13.951
12. Thu nhập khác 5 9 1.120 1.723 750
13. Chi phí khác 1.535 1.226 5.840 5.646 5.248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.530 -1.217 -4.719 -3.923 -4.498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.772 -55.880 -47.705 -106.986 -18.450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.772 -55.880 -47.705 -106.986 -18.450
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.772 -55.880 -47.705 -106.986 -18.450