Thu nhập lãi thuần
|
6.060.876
|
6.720.171
|
9.017.159
|
11.899.969
|
11.203.128
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
16.259.848
|
17.869.155
|
20.925.551
|
25.225.643
|
32.353.651
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-10.198.972
|
-11.148.984
|
-11.908.392
|
-13.325.674
|
-21.150.523
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
393.411
|
626.801
|
857.882
|
1.661.862
|
3.565.628
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
592.483
|
859.823
|
1.113.896
|
2.096.512
|
3.905.989
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-199.072
|
-233.022
|
-256.014
|
-434.650
|
-340.361
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
63.982
|
62.043
|
138.788
|
10.463
|
435.099
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
4.070
|
33.650
|
4.543
|
|
30.208
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-53.806
|
137.735
|
-1.384
|
342.994
|
-5.254
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
37.787
|
190.412
|
33.702
|
201.147
|
347.152
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
90.911
|
257.088
|
199.033
|
334.327
|
490.524
|
Chi phí hoạt động khác
|
-53.124
|
-66.676
|
-165.331
|
-133.180
|
-143.372
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
275
|
275
|
0
|
53.877
|
49.344
|
Chi phí hoạt động
|
-4.032.180
|
-4.645.147
|
-5.089.779
|
-5.306.893
|
-5.759.872
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2.474.415
|
3.125.940
|
4.960.911
|
8.863.419
|
9.865.433
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-435.591
|
-699.387
|
-1.322.221
|
-3.173.738
|
-2.826.040
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2.038.824
|
2.426.553
|
3.638.690
|
5.689.681
|
7.039.393
|
Chi phí thuế TNDN
|
-438.547
|
-564.645
|
-764.771
|
-1.179.428
|
-1.467.147
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-438.547
|
-564.645
|
-764.771
|
-1.179.428
|
-1.467.147
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.600.277
|
1.861.908
|
2.873.919
|
4.510.253
|
5.572.246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1.600.277
|
1.861.908
|
2.873.919
|
4.510.253
|
5.572.246
|