Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.376 81.753 104.740 98.596 90.643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.752 1.581 1.101 777 848
1. Tiền 1.752 1.581 1.101 777 848
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.179 40.419 54.636 52.517 48.090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.041 31.919 28.271 28.694 24.741
2. Trả trước cho người bán 2.040 1.322 18.952 18.762 18.651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.195 8.274 8.511 7.969 7.606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.096 -1.096 -1.096 -2.909 -2.909
IV. Tổng hàng tồn kho 20.444 39.753 49.003 44.455 41.288
1. Hàng tồn kho 20.444 39.753 49.003 44.455 41.288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 847 416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 847 416
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.501 43.486 35.779 29.404 26.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 842 842 0 842 957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 842 842 0 842 957
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.720 25.892 22.028 17.984 15.131
1. Tài sản cố định hữu hình 17.587 23.760 19.895 15.851 12.998
- Nguyên giá 43.475 53.145 49.348 49.348 39.784
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.888 -29.385 -29.453 -33.497 -26.786
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.133 2.133 2.133 2.133 2.133
- Nguyên giá 2.133 2.133 2.133 2.133 2.133
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.674 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.674 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.750 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.750 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.515 16.751 13.752 10.577 9.913
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.515 16.751 13.752 10.577 9.913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125.877 125.238 140.520 128.000 116.643
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111.616 110.842 135.493 135.420 131.558
I. Nợ ngắn hạn 108.026 110.129 134.780 135.410 131.548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.833 36.234 38.161 35.446 29.991
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.719 41.903 37.490 37.307 37.123
4. Người mua trả tiền trước 4.958 5.576 26.927 30.036 29.680
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.465 8.915 10.824 11.874 12.518
6. Phải trả người lao động 3.675 6.105 6.725 6.284 5.963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 541 1.003 3.271
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 57 29 41
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.375 11.396 14.054 13.431 12.961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.591 714 714 10 10
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.581 704 704 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.260 14.396 5.026 -7.420 -14.915
I. Vốn chủ sở hữu 14.260 14.396 5.026 -7.420 -14.915
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.935 18.935 18.935 18.935 18.935
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.016 2.016 0 2.016 2.016
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 2.016 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 666 666 0 666 666
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7.353 -7.217 -16.587 -29.033 -36.528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.806 -7.353 -9.891 -16.587 -29.033
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.453 136 -6.696 -12.446 -7.495
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 666 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125.877 125.238 140.520 128.000 116.643