TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.376
|
81.753
|
104.740
|
98.596
|
90.643
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.752
|
1.581
|
1.101
|
777
|
848
|
1. Tiền
|
1.752
|
1.581
|
1.101
|
777
|
848
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52.179
|
40.419
|
54.636
|
52.517
|
48.090
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.041
|
31.919
|
28.271
|
28.694
|
24.741
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.040
|
1.322
|
18.952
|
18.762
|
18.651
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.195
|
8.274
|
8.511
|
7.969
|
7.606
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.096
|
-1.096
|
-1.096
|
-2.909
|
-2.909
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.444
|
39.753
|
49.003
|
44.455
|
41.288
|
1. Hàng tồn kho
|
20.444
|
39.753
|
49.003
|
44.455
|
41.288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
847
|
416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
847
|
416
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51.501
|
43.486
|
35.779
|
29.404
|
26.000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
842
|
842
|
0
|
842
|
957
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
842
|
842
|
0
|
842
|
957
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.720
|
25.892
|
22.028
|
17.984
|
15.131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.587
|
23.760
|
19.895
|
15.851
|
12.998
|
- Nguyên giá
|
43.475
|
53.145
|
49.348
|
49.348
|
39.784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.888
|
-29.385
|
-29.453
|
-33.497
|
-26.786
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.133
|
2.133
|
2.133
|
2.133
|
2.133
|
- Nguyên giá
|
2.133
|
2.133
|
2.133
|
2.133
|
2.133
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.674
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.674
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.515
|
16.751
|
13.752
|
10.577
|
9.913
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.515
|
16.751
|
13.752
|
10.577
|
9.913
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125.877
|
125.238
|
140.520
|
128.000
|
116.643
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111.616
|
110.842
|
135.493
|
135.420
|
131.558
|
I. Nợ ngắn hạn
|
108.026
|
110.129
|
134.780
|
135.410
|
131.548
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.833
|
36.234
|
38.161
|
35.446
|
29.991
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.719
|
41.903
|
37.490
|
37.307
|
37.123
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.958
|
5.576
|
26.927
|
30.036
|
29.680
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.465
|
8.915
|
10.824
|
11.874
|
12.518
|
6. Phải trả người lao động
|
3.675
|
6.105
|
6.725
|
6.284
|
5.963
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
541
|
1.003
|
3.271
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
57
|
29
|
41
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.375
|
11.396
|
14.054
|
13.431
|
12.961
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.591
|
714
|
714
|
10
|
10
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.581
|
704
|
704
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.260
|
14.396
|
5.026
|
-7.420
|
-14.915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.260
|
14.396
|
5.026
|
-7.420
|
-14.915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.935
|
18.935
|
18.935
|
18.935
|
18.935
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.016
|
2.016
|
0
|
2.016
|
2.016
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
2.016
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
666
|
666
|
0
|
666
|
666
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7.353
|
-7.217
|
-16.587
|
-29.033
|
-36.528
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11.806
|
-7.353
|
-9.891
|
-16.587
|
-29.033
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.453
|
136
|
-6.696
|
-12.446
|
-7.495
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
666
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125.877
|
125.238
|
140.520
|
128.000
|
116.643
|