Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.904.199 3.821.561 2.682.059 2.079.208 945.838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.914 2.776 16.601 14.520 22.439
1. Tiền 3.414 2.776 3.101 12.520 17.439
2. Các khoản tương đương tiền 27.500 0 13.500 2.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 904.428 2.835.042 1.609.330 948.027 879.511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.205 2.861 714 289 0
2. Trả trước cho người bán 11 103 105 1.035 4.611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 820.713 1.630.176 973.916 892.892 841.004
6. Phải thu ngắn hạn khác 77.697 1.202.100 634.793 54.009 33.897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198 -198 -198 -198 0
IV. Tổng hàng tồn kho 927.168 941.255 1.013.310 1.073.542 0
1. Hàng tồn kho 927.168 941.255 1.013.310 1.073.542 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41.689 42.488 42.818 43.120 43.888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6 3 0 0 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41.397 42.485 42.818 43.120 43.880
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 286 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.464.925 540.181 218.016 223.624 1.382.751
I. Các khoản phải thu dài hạn 347.142 377.456 48.630 48.630 48.630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 347.142 377.456 48.630 48.630 48.630
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.228 1.044 861 677 517
1. Tài sản cố định hữu hình 1.146 987 829 670 517
- Nguyên giá 1.662 1.662 1.662 1.597 1.597
- Giá trị hao mòn lũy kế -515 -674 -833 -927 -1.079
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82 57 32 7 0
- Nguyên giá 282 282 282 282 282
- Giá trị hao mòn lũy kế -201 -225 -250 -275 -282
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53.654 96.308 98.933 101.621 1.256.561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.151.869
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53.654 96.308 98.933 101.621 104.692
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.002.510 510 441 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.005.510 3.510 3.510 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.000 -3.000 -3.069 -3.000 -3.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 60.390 64.863 69.152 72.696 77.043
1. Chi phí trả trước dài hạn 59.519 64.203 68.485 72.017 76.393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 871 659 667 680 650
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.369.124 4.361.742 2.900.075 2.302.832 2.328.589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.380.272 3.335.138 1.864.160 1.266.717 1.287.394
I. Nợ ngắn hạn 563.824 3.334.898 1.184.468 736.477 757.154
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 361.800 3.160.245 936.878 481.057 161.726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.668 4.561 4.125 4.050 169
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 513 8.194 3.546 307 1.568
6. Phải trả người lao động 747 1.377 1.405 0 742
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58.759 8.836 2.693 14.230 21.197
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 113.826 149.396 233.687 234.067 570.683
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.050 31 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.461 2.258 2.134 2.766 1.069
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.816.448 240 679.692 530.240 530.240
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 240 240 399.692 240 240
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.816.208 0 280.000 530.000 530.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 988.852 1.026.604 1.035.915 1.036.115 1.041.196
I. Vốn chủ sở hữu 988.852 1.026.604 1.035.915 1.036.115 1.041.196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 900.000 900.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.566 1.566 1.566 1.566 1.566
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87.286 125.038 134.349 134.549 139.630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.753 84.886 122.638 131.949 133.649
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.534 40.152 11.711 2.600 5.981
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.369.124 4.361.742 2.900.075 2.302.832 2.328.589