TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
983.317
|
1.378.001
|
1.117.223
|
910.401
|
1.263.483
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.655
|
27.555
|
16.662
|
40.959
|
129.971
|
1. Tiền
|
35.989
|
14.663
|
9.690
|
28.827
|
33.445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.666
|
12.892
|
6.972
|
12.132
|
96.526
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
9.000
|
38.500
|
29.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
9.000
|
38.500
|
29.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
122.211
|
260.947
|
324.684
|
366.853
|
404.818
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.573
|
129.259
|
155.816
|
131.427
|
180.019
|
2. Trả trước cho người bán
|
61.068
|
145.451
|
137.123
|
200.992
|
226.657
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.383
|
20.225
|
66.644
|
69.334
|
36.768
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.814
|
-33.987
|
-34.899
|
-34.899
|
-38.625
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
788.687
|
1.066.878
|
759.830
|
415.557
|
638.969
|
1. Hàng tồn kho
|
793.626
|
1.071.817
|
763.838
|
420.828
|
648.617
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.938
|
-4.938
|
-4.008
|
-5.271
|
-9.648
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.764
|
22.620
|
7.048
|
48.531
|
60.225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.127
|
22.161
|
4.480
|
46.882
|
59.294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.504
|
450
|
2.048
|
1.334
|
921
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
133
|
9
|
520
|
315
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.508.858
|
1.435.269
|
1.424.839
|
1.441.713
|
1.455.010
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.589
|
5.700
|
10
|
0
|
32.909
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.611
|
5.723
|
32
|
23
|
32.932
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
II. Tài sản cố định
|
1.050.505
|
962.246
|
965.439
|
932.576
|
914.358
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.003.150
|
915.438
|
919.178
|
886.863
|
869.192
|
- Nguyên giá
|
2.987.130
|
2.987.511
|
3.005.587
|
3.005.081
|
3.008.967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.983.980
|
-2.072.073
|
-2.086.409
|
-2.118.219
|
-2.139.776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47.355
|
46.808
|
46.261
|
45.714
|
45.167
|
- Nguyên giá
|
52.258
|
52.258
|
52.258
|
52.258
|
52.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.904
|
-5.451
|
-5.998
|
-6.545
|
-7.092
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
372.019
|
386.534
|
381.651
|
382.245
|
361.799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
372.019
|
386.534
|
381.651
|
382.245
|
361.799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35.850
|
35.850
|
35.836
|
85.836
|
85.836
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-401
|
-401
|
-416
|
-416
|
-416
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
80.000
|
80.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44.895
|
44.939
|
41.904
|
41.056
|
59.262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41.473
|
41.518
|
40.507
|
39.659
|
58.818
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.421
|
3.421
|
1.397
|
1.397
|
444
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
846
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.492.175
|
2.813.270
|
2.542.062
|
2.352.114
|
2.718.493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
858.541
|
1.171.834
|
889.484
|
683.395
|
1.013.165
|
I. Nợ ngắn hạn
|
784.383
|
1.098.621
|
830.164
|
625.067
|
949.299
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
494.662
|
612.248
|
651.871
|
284.775
|
776.305
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81.848
|
140.939
|
79.897
|
51.193
|
63.400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63.253
|
200.726
|
32.099
|
226.299
|
52.353
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.285
|
3.964
|
15.420
|
27.595
|
14.058
|
6. Phải trả người lao động
|
8.286
|
20.558
|
11.995
|
5.892
|
8.197
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
75.151
|
68.518
|
14.236
|
16.297
|
11.291
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.826
|
45.094
|
15.788
|
4.519
|
13.044
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.073
|
6.573
|
8.859
|
8.497
|
10.651
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
74.158
|
73.213
|
59.320
|
58.328
|
63.866
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40.345
|
39.962
|
30.230
|
29.800
|
31.088
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.335
|
6.335
|
2.735
|
2.735
|
6.335
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.210
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
27.478
|
26.916
|
26.355
|
25.793
|
25.233
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.633.634
|
1.641.436
|
1.652.578
|
1.668.719
|
1.705.328
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.609.626
|
1.618.664
|
1.632.190
|
1.649.202
|
1.686.728
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
745.480
|
745.480
|
745.480
|
745.480
|
745.480
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
599.425
|
599.425
|
599.425
|
599.425
|
601.739
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.665
|
52.976
|
67.604
|
85.005
|
120.475
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38.001
|
38.241
|
38.001
|
67.604
|
62.975
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.664
|
14.735
|
29.603
|
17.402
|
57.500
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.600
|
29.328
|
28.225
|
27.836
|
27.578
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
24.008
|
22.772
|
20.388
|
19.518
|
18.599
|
1. Nguồn kinh phí
|
4.492
|
1.476
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
19.516
|
21.296
|
20.388
|
19.518
|
18.599
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.492.175
|
2.813.270
|
2.542.062
|
2.352.114
|
2.718.493
|