Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 318.662 206.431 194.136 197.871 197.584
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.367 3.581 3.465 3.565 3.440
1. Tiền 6.222 3.581 3.465 3.565 3.440
2. Các khoản tương đương tiền 1.145 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263.735 181.014 169.139 172.569 172.566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147.106 95.041 81.553 83.296 83.296
2. Trả trước cho người bán 20.053 19.813 20.191 20.425 20.425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 111.662 80.797 82.032 83.485 83.482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.386 -14.637 -14.637 -14.637 -14.637
IV. Tổng hàng tồn kho 46.066 21.733 21.420 21.628 21.462
1. Hàng tồn kho 46.066 21.733 21.420 21.628 21.462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.494 103 111 109 115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 375 11 11 3 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.119 93 101 101 105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 5 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.484 29.710 29.302 28.260 27.785
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.939 9.069 8.661 7.844 7.457
1. Tài sản cố định hữu hình 4.227 2.356 1.948 1.132 744
- Nguyên giá 8.857 6.778 6.778 6.863 6.863
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.630 -4.421 -4.829 -5.730 -6.118
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.712 6.712 6.712 6.712 6.712
- Nguyên giá 6.712 6.712 6.712 6.712 6.712
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 227 0 0 0 0
- Nguyên giá 6.510 564 564 564 564
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.284 -564 -564 -564 -564
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.078 20.469 20.469 20.329 20.329
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 19.813 19.813 19.251 19.251
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.675 1.675 1.675 1.675 1.675
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -597 -1.019 -1.019 -597 -597
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 240 173 173 86 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 240 173 173 86 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331.146 236.141 223.438 226.131 225.369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 251.001 180.687 171.639 184.011 187.660
I. Nợ ngắn hạn 250.786 180.687 171.639 184.011 187.660
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.138 54.217 53.639 53.949 54.079
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.640 23.360 12.136 14.332 14.332
4. Người mua trả tiền trước 5.112 3.427 3.076 4.055 4.055
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.987 18.109 18.148 18.174 18.172
6. Phải trả người lao động 2.051 1.206 1.780 1.759 1.747
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 51.836 43.933 46.264 54.948 58.474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 39.023 36.396 36.557 36.754 36.762
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 39 39 39 39
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 215 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 215 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80.145 55.454 51.799 42.121 37.709
I. Vốn chủ sở hữu 80.145 55.454 51.799 42.121 37.709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.860 45.860 45.860 45.860 45.860
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.077 4.914 4.914 4.914 4.914
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.185 2.801 2.801 2.801 2.801
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18.292 1.879 -1.776 -11.455 -15.859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 871 -17.521 -1.776 -7.377 -11.455
- LNST chưa phân phối kỳ này -19.164 19.400 0 -4.079 -4.403
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 25.315 0 0 1 -7
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331.146 236.141 223.438 226.131 225.369