TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.910.143
|
5.361.334
|
6.012.889
|
6.270.999
|
9.346.409
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
126.712
|
767.070
|
1.798.924
|
799.541
|
490.329
|
1. Tiền
|
83.212
|
396.067
|
1.232.218
|
795.191
|
484.329
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43.500
|
371.004
|
566.706
|
4.350
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.649
|
129.720
|
133.639
|
130.938
|
126.821
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.649
|
69.720
|
133.639
|
130.938
|
126.821
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.117.578
|
1.808.665
|
1.605.012
|
3.105.116
|
6.637.065
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.111.841
|
1.580.837
|
887.424
|
2.310.245
|
6.516.558
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.809
|
297.919
|
326.924
|
281.856
|
194.533
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.000
|
15.000
|
500
|
6.250
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
230.700
|
219.340
|
699.970
|
804.315
|
410.426
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-257.772
|
-304.432
|
-309.806
|
-297.551
|
-490.451
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.491.657
|
2.500.800
|
2.367.506
|
2.112.810
|
1.969.441
|
1. Hàng tồn kho
|
2.510.581
|
2.503.031
|
2.381.489
|
2.116.892
|
2.017.656
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18.923
|
-2.231
|
-13.983
|
-4.083
|
-48.214
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
163.546
|
155.079
|
107.807
|
122.594
|
122.751
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.014
|
5.992
|
9.485
|
17.750
|
10.471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
156.046
|
147.638
|
95.842
|
103.165
|
109.145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.486
|
1.449
|
2.481
|
1.679
|
3.136
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.615.581
|
1.560.158
|
1.833.187
|
2.460.291
|
2.121.602
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
22.695
|
499.799
|
62.544
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
459.000
|
1.248
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
22.695
|
40.799
|
61.296
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.336.096
|
1.239.266
|
1.418.076
|
1.493.828
|
1.430.270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.064.650
|
972.862
|
987.441
|
967.118
|
866.033
|
- Nguyên giá
|
1.933.431
|
1.972.164
|
2.101.614
|
2.190.649
|
2.228.773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-868.781
|
-999.302
|
-1.114.173
|
-1.223.531
|
-1.362.740
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
100.280
|
191.086
|
214.070
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
113.885
|
233.410
|
297.740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-13.604
|
-42.324
|
-83.670
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
271.445
|
266.404
|
330.355
|
335.624
|
350.167
|
- Nguyên giá
|
287.167
|
291.357
|
365.768
|
389.098
|
416.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.721
|
-24.953
|
-35.413
|
-53.474
|
-66.764
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
70.967
|
121.733
|
124.862
|
254.379
|
251.590
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
70.967
|
121.733
|
124.862
|
254.379
|
251.590
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45.272
|
44.399
|
112.180
|
14.199
|
187.887
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
39.092
|
40.919
|
0
|
0
|
186.733
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
180
|
180
|
180
|
699
|
1.154
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
112.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
3.300
|
0
|
13.500
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
163.061
|
152.394
|
153.306
|
196.316
|
187.777
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
145.859
|
127.697
|
128.230
|
173.336
|
174.670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.201
|
24.697
|
25.076
|
22.980
|
13.107
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
186
|
2.366
|
2.068
|
1.771
|
1.534
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.525.724
|
6.921.492
|
7.846.076
|
8.731.290
|
11.468.011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.899.481
|
4.084.054
|
4.812.878
|
5.578.895
|
8.399.829
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.873.277
|
4.065.393
|
4.742.603
|
5.470.954
|
8.311.704
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.969.955
|
2.054.871
|
3.569.638
|
3.747.757
|
6.227.790
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.519.391
|
1.440.951
|
489.888
|
514.514
|
1.054.050
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.311
|
69.970
|
114.112
|
32.005
|
29.855
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
138.605
|
109.107
|
119.134
|
151.220
|
182.189
|
6. Phải trả người lao động
|
22.886
|
102.082
|
100.028
|
7.062
|
48.620
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
59.052
|
187.014
|
202.424
|
105.463
|
75.375
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
939
|
993
|
1.012
|
154
|
1.691
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55.056
|
41.237
|
61.694
|
838.236
|
629.703
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
778
|
352
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67.083
|
59.168
|
84.674
|
73.766
|
62.080
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.205
|
18.661
|
70.275
|
107.940
|
88.125
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.380
|
1.685
|
1.255
|
1.155
|
1.155
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
55.996
|
99.360
|
79.693
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24.825
|
16.976
|
13.023
|
7.425
|
7.015
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
261
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.626.243
|
2.837.438
|
3.033.199
|
3.152.395
|
3.068.182
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.626.243
|
2.837.438
|
3.033.199
|
3.152.395
|
3.068.182
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
805.933
|
805.933
|
805.933
|
805.933
|
1.007.415
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
278.073
|
278.073
|
278.073
|
278.073
|
278.073
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
776
|
738
|
237
|
2.568
|
7.212
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
739.618
|
725.570
|
707.872
|
686.493
|
670.568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
78.352
|
77.245
|
64.298
|
77.949
|
83.483
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
694.027
|
911.167
|
1.140.794
|
1.287.023
|
1.011.273
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
362.636
|
552.011
|
723.017
|
882.747
|
994.380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
331.391
|
359.156
|
417.777
|
404.276
|
16.894
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29.463
|
38.713
|
35.992
|
14.356
|
10.157
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.525.724
|
6.921.492
|
7.846.076
|
8.731.290
|
11.468.011
|