TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
554.913
|
511.289
|
412.994
|
415.663
|
420.129
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.321
|
197
|
253
|
81
|
36
|
1. Tiền
|
5.321
|
197
|
253
|
81
|
36
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.491
|
8.551
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.491
|
8.551
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253.793
|
189.677
|
110.885
|
125.679
|
125.651
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81.535
|
25.019
|
91.425
|
144.592
|
144.592
|
2. Trả trước cho người bán
|
165.322
|
33.225
|
10.609
|
10.849
|
10.869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.000
|
127.402
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.079
|
4.636
|
4.141
|
3.919
|
3.872
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.142
|
-605
|
-1.290
|
-39.682
|
-39.682
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
287.164
|
312.779
|
301.781
|
289.501
|
294.016
|
1. Hàng tồn kho
|
287.164
|
312.779
|
301.781
|
289.501
|
294.016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
144
|
85
|
76
|
403
|
426
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
64
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80
|
84
|
75
|
403
|
425
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
451.159
|
51.708
|
76.479
|
63.966
|
58.769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.519
|
275
|
22.883
|
16.883
|
16.883
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
22.608
|
22.608
|
22.608
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.519
|
275
|
275
|
275
|
275
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-6.000
|
-6.000
|
II. Tài sản cố định
|
38.712
|
23.429
|
17.874
|
11.361
|
6.164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.712
|
23.429
|
17.874
|
11.361
|
6.164
|
- Nguyên giá
|
95.170
|
68.575
|
55.633
|
54.296
|
54.296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.457
|
-45.147
|
-37.759
|
-42.935
|
-48.132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29.456
|
25.379
|
25.408
|
25.408
|
25.408
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
28.510
|
25.379
|
25.408
|
25.408
|
25.408
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
945
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
378.925
|
2.625
|
10.315
|
10.315
|
10.315
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
375.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.625
|
2.625
|
10.315
|
10.315
|
10.315
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.547
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.547
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.006.073
|
562.997
|
489.474
|
479.630
|
478.898
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
822.794
|
379.670
|
305.910
|
370.887
|
372.569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
820.713
|
379.423
|
305.910
|
370.887
|
372.569
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
565.397
|
249.931
|
122.037
|
115.295
|
115.295
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92.237
|
112.816
|
154.958
|
180.504
|
180.615
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155.466
|
11.406
|
14.284
|
15.770
|
15.770
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
899
|
1.901
|
3.318
|
2.158
|
2.172
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.853
|
1.506
|
9.446
|
55.298
|
56.856
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.862
|
1.862
|
1.862
|
1.862
|
1.862
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.081
|
247
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.081
|
247
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183.279
|
183.327
|
183.564
|
108.743
|
106.329
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183.279
|
183.327
|
183.564
|
108.743
|
106.329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.521
|
20.521
|
20.521
|
20.521
|
20.521
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-569
|
-569
|
-569
|
-569
|
-569
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.024
|
1.024
|
1.024
|
1.024
|
1.024
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.303
|
12.351
|
12.587
|
-62.233
|
-64.647
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.257
|
12.303
|
12.351
|
12.587
|
-64.055
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45
|
48
|
237
|
-74.821
|
-592
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.006.073
|
562.997
|
489.474
|
479.630
|
478.898
|