Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 554.913 511.289 412.994 415.663 420.129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.321 197 253 81 36
1. Tiền 5.321 197 253 81 36
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.491 8.551 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.491 8.551 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.793 189.677 110.885 125.679 125.651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.535 25.019 91.425 144.592 144.592
2. Trả trước cho người bán 165.322 33.225 10.609 10.849 10.869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.000 127.402 6.000 6.000 6.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.079 4.636 4.141 3.919 3.872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.142 -605 -1.290 -39.682 -39.682
IV. Tổng hàng tồn kho 287.164 312.779 301.781 289.501 294.016
1. Hàng tồn kho 287.164 312.779 301.781 289.501 294.016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 144 85 76 403 426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64 0 0 0 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80 84 75 403 425
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 451.159 51.708 76.479 63.966 58.769
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.519 275 22.883 16.883 16.883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 22.608 22.608 22.608
5. Phải thu dài hạn khác 2.519 275 275 275 275
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -6.000 -6.000
II. Tài sản cố định 38.712 23.429 17.874 11.361 6.164
1. Tài sản cố định hữu hình 38.712 23.429 17.874 11.361 6.164
- Nguyên giá 95.170 68.575 55.633 54.296 54.296
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.457 -45.147 -37.759 -42.935 -48.132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29.456 25.379 25.408 25.408 25.408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28.510 25.379 25.408 25.408 25.408
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 945 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 378.925 2.625 10.315 10.315 10.315
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 375.000 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.625 2.625 10.315 10.315 10.315
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.300 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.547 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.547 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.006.073 562.997 489.474 479.630 478.898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 822.794 379.670 305.910 370.887 372.569
I. Nợ ngắn hạn 820.713 379.423 305.910 370.887 372.569
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565.397 249.931 122.037 115.295 115.295
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 92.237 112.816 154.958 180.504 180.615
4. Người mua trả tiền trước 155.466 11.406 14.284 15.770 15.770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 899 1.901 3.318 2.158 2.172
6. Phải trả người lao động 0 0 5 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.853 1.506 9.446 55.298 56.856
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.862 1.862 1.862 1.862 1.862
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.081 247 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.081 247 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 183.279 183.327 183.564 108.743 106.329
I. Vốn chủ sở hữu 183.279 183.327 183.564 108.743 106.329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.521 20.521 20.521 20.521 20.521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -569 -569 -569 -569 -569
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.024 1.024 1.024 1.024 1.024
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.303 12.351 12.587 -62.233 -64.647
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.257 12.303 12.351 12.587 -64.055
- LNST chưa phân phối kỳ này 45 48 237 -74.821 -592
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.006.073 562.997 489.474 479.630 478.898