Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 64.744 74.552 76.796 80.097 99.938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.418 57.208 61.004 70.391 86.447
1. Tiền 25.982 34.759 37.579 45.904 27.040
2. Các khoản tương đương tiền 21.437 22.449 23.425 24.488 59.407
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.803 11.619 10.298 4.598 8.936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.201 10.944 9.323 4.600 4.010
2. Trả trước cho người bán 505 815 1.151 239 5.179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 97 551 638 190 361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -691 -814 -430 -614
IV. Tổng hàng tồn kho 3.469 4.112 3.042 2.794 4.475
1. Hàng tồn kho 3.469 4.112 3.042 2.794 4.475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53 1.613 2.453 2.314 80
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 894 1.073 1.073 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 53 718 1.378 1.042 79
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2 198 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 273.940 246.938 234.317 223.866 190.986
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 264.486 237.867 216.833 221.985 189.124
1. Tài sản cố định hữu hình 264.433 237.834 216.815 221.676 188.857
- Nguyên giá 512.980 525.555 542.418 583.091 586.107
- Giá trị hao mòn lũy kế -248.547 -287.721 -325.603 -361.414 -397.250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53 33 19 309 267
- Nguyên giá 107 107 107 447 447
- Giá trị hao mòn lũy kế -54 -74 -88 -138 -180
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.865 7.909 15.819 112 941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.865 7.909 15.819 112 941
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 586 660 680 694 415
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 792 792 792 792 792
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 -299 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -206 -132 -112 0 -377
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 200 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.002 503 985 1.074 505
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.002 503 985 1.074 505
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338.683 321.490 311.114 303.962 290.924
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145.934 126.726 114.730 108.149 95.119
I. Nợ ngắn hạn 33.500 29.657 29.424 29.867 22.384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.235 14.992 12.130 7.024 5.546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.457 4.033 7.623 13.934 2.563
4. Người mua trả tiền trước 0 0 120 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.279 1.264 1.604 888 1.048
6. Phải trả người lao động 452 1.035 375 473 3.188
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 230 214 676 899
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.386 6.805 5.512 5.351 7.813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 691 1.298 1.846 1.521 1.327
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 112.434 97.068 85.306 78.282 72.736
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 112.434 97.068 85.306 78.282 72.736
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 192.749 194.765 196.384 195.813 195.804
I. Vốn chủ sở hữu 192.749 194.765 196.384 195.813 195.804
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 177.177 177.177 177.177 177.177 177.177
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.261 2.021 2.849 3.722 4.403
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.312 15.567 16.358 14.914 14.225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 552 1.115 1.173 1.173 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.760 14.453 15.185 13.741 14.225
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338.683 321.490 311.114 303.962 290.924