Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.160.803 1.199.628 1.505.593 1.734.181 1.781.339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.169 61.863 38.117 285.029 152.062
1. Tiền 72.169 61.054 35.709 278.929 101.187
2. Các khoản tương đương tiền 0 808 2.408 6.100 50.875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 95.000 65.000 102.000 302.163
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 95.000 65.000 102.000 302.163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 374.552 301.087 523.696 450.096 530.464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 341.695 254.660 480.513 407.353 505.379
2. Trả trước cho người bán 8.917 12.636 23.898 4.624 5.625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 8.600 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.888 26.197 20.293 38.118 19.460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.947 -1.006 -1.008 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 697.117 727.047 848.703 822.906 746.548
1. Hàng tồn kho 700.668 749.208 863.483 829.482 753.751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.551 -22.161 -14.780 -6.576 -7.203
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.965 14.632 30.077 74.149 50.101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.394 2.402 5.808 5.454 5.788
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.267 12.230 24.210 68.462 41.818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 303 0 59 233 2.495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 427.217 389.138 423.725 562.577 508.347
I. Các khoản phải thu dài hạn 24.218 25.583 26.447 8.269 15.395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 24.218 25.583 26.447 8.269 15.395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 332.844 288.611 301.363 501.817 450.385
1. Tài sản cố định hữu hình 324.601 281.531 295.760 497.600 448.168
- Nguyên giá 1.296.124 1.329.513 1.401.392 1.674.596 1.712.804
- Giá trị hao mòn lũy kế -971.523 -1.047.982 -1.105.633 -1.176.996 -1.264.636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.243 7.080 5.603 4.217 2.217
- Nguyên giá 14.105 14.645 14.645 14.645 15.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.862 -7.565 -9.042 -10.428 -13.725
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40.047 46.340 71.258 581 1.368
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.047 46.340 71.258 581 1.368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30.109 28.604 24.657 51.910 41.199
1. Chi phí trả trước dài hạn 30.109 28.604 24.657 51.910 41.199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.588.021 1.588.766 1.929.318 2.296.758 2.289.686
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.196.952 1.193.577 1.513.720 1.806.562 1.755.213
I. Nợ ngắn hạn 1.031.332 1.059.961 1.403.358 1.609.991 1.599.371
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330.582 216.153 340.003 538.603 566.938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 461.657 474.439 691.528 601.822 569.466
4. Người mua trả tiền trước 29.128 21.247 31.382 31.416 13.684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.129 17.023 13.503 14.611 9.646
6. Phải trả người lao động 182.628 303.057 281.948 367.022 349.833
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 30 264 0 102
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 166 0 15
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.760 5.101 6.563 5.875 19.926
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.448 22.912 37.999 50.642 69.761
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 165.620 133.615 110.362 196.571 155.841
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 47.992 37.239 32.268 30.447 21.600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110.521 83.842 69.061 159.613 129.021
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7.107 12.534 9.033 6.511 5.220
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 391.069 395.189 415.598 490.197 534.473
I. Vốn chủ sở hữu 391.069 395.189 415.598 490.197 534.473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302.400 302.400 302.400 302.400 317.510
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 5.382
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.820 23.199 33.055 56.037 105.097
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.149 68.890 79.443 131.059 105.784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 558 315 3.601 7.210 2.570
- LNST chưa phân phối kỳ này 67.591 68.575 75.842 123.849 103.214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 702 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 702 702 0 702 702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.588.021 1.588.766 1.929.318 2.296.758 2.289.686