Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.731.484 1.599.136 1.755.826 1.751.272 1.788.637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 285.029 246.142 126.225 252.408 152.062
1. Tiền 278.929 242.342 122.369 248.031 101.187
2. Các khoản tương đương tiền 6.100 3.800 3.857 4.377 50.875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102.000 202.000 254.085 260.748 302.163
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102.000 202.000 254.085 260.748 302.163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451.666 349.002 505.304 529.500 537.763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407.215 296.715 477.833 487.211 505.379
2. Trả trước cho người bán 6.333 12.630 6.898 10.109 5.625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.118 39.657 20.574 32.180 26.759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 818.707 723.543 815.061 655.697 746.548
1. Hàng tồn kho 825.284 730.119 821.638 662.273 753.751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.576 -6.576 -6.576 -6.576 -7.203
V. Tài sản ngắn hạn khác 74.081 78.448 55.150 52.919 50.101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.454 4.757 4.570 5.569 5.788
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 68.393 73.691 50.580 47.350 41.818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 233 0 0 0 2.495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 562.577 543.933 543.221 510.666 501.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.269 8.546 27.297 8.986 8.096
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.269 8.546 27.297 8.986 8.096
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 501.817 488.095 471.179 460.695 450.385
1. Tài sản cố định hữu hình 497.600 484.715 468.636 458.982 448.168
- Nguyên giá 1.674.596 1.690.013 1.696.254 1.704.338 1.712.804
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.176.996 -1.205.298 -1.227.618 -1.245.356 -1.264.636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.217 3.380 2.542 1.713 2.217
- Nguyên giá 14.645 14.645 14.645 14.645 15.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.428 -11.265 -12.102 -12.932 -13.725
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 581 834 911 1.041 1.368
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 581 834 911 1.041 1.368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.910 46.458 43.834 39.944 41.199
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.910 46.458 43.834 39.944 41.199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.294.061 2.143.069 2.299.047 2.261.939 2.289.686
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.803.874 1.629.614 1.842.765 1.774.098 1.755.213
I. Nợ ngắn hạn 1.607.122 1.405.977 1.652.076 1.583.782 1.599.371
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 538.422 572.999 541.020 523.391 566.938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 599.252 451.846 664.196 576.319 569.466
4. Người mua trả tiền trước 31.300 34.859 40.646 37.314 13.684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.609 12.273 22.960 33.800 9.646
6. Phải trả người lao động 367.022 274.792 298.985 311.347 349.833
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 57 1.324 325 102
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 126 15
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.875 8.514 9.735 28.287 19.926
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50.642 50.639 73.209 72.872 69.761
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 196.752 223.637 190.690 190.316 155.841
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30.447 30.438 23.593 23.593 21.600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 159.793 186.907 161.179 161.179 129.021
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.511 6.292 5.918 5.544 5.220
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 490.187 513.454 456.282 487.841 534.473
I. Vốn chủ sở hữu 490.187 513.454 456.282 487.841 534.473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302.400 302.400 302.400 302.400 317.510
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 5.382
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.037 56.037 105.097 105.097 105.097
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131.050 154.317 48.084 79.644 105.784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.210 131.059 2.570 2.570 2.570
- LNST chưa phân phối kỳ này 123.840 23.258 45.515 77.074 103.214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 702 702 702 702 702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.294.061 2.143.069 2.299.047 2.261.939 2.289.686