I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
66.358
|
82.092
|
81.372
|
91.568
|
150.246
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
157.841
|
141.598
|
121.890
|
78.277
|
84.422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
144.948
|
119.382
|
91.937
|
74.955
|
85.746
|
- Các khoản dự phòng
|
160
|
603
|
16.669
|
-7.379
|
-9.212
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-708
|
367
|
1.451
|
2.718
|
-7.430
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.008
|
-2.866
|
-5.268
|
-5.181
|
-3.782
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18.449
|
24.112
|
17.100
|
13.164
|
19.100
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
224.200
|
223.689
|
203.263
|
169.845
|
234.668
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-61.147
|
53.763
|
70.714
|
-229.703
|
44.772
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-135.700
|
-108.596
|
-48.540
|
-114.275
|
34.000
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
105.073
|
119.230
|
567.841
|
153.778
|
-18.802
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
983
|
1.007
|
5.121
|
949
|
-6.449
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.493
|
-24.112
|
-17.100
|
-13.164
|
-18.788
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.505
|
-11.046
|
-8.548
|
-20.813
|
-20.708
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
893
|
1.604
|
2.666
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14.604
|
-7.920
|
-6.196
|
-6.446
|
-8.286
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91.700
|
247.620
|
769.221
|
-59.828
|
240.407
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-226.101
|
-104.771
|
-44.385
|
-79.017
|
-218.062
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.450
|
6.046
|
2.590
|
144
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-219.738
|
-130.000
|
-152.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
116.138
|
168.600
|
115.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
4.223
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
490
|
342
|
0
|
5.251
|
1.963
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-219.161
|
-98.383
|
-141.172
|
-35.022
|
-253.100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.128.769
|
1.198.611
|
829.305
|
1.515.181
|
1.662.462
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.052.066
|
-1.303.369
|
-1.416.743
|
-1.407.242
|
-1.378.987
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34.188
|
-36.495
|
-51.351
|
-36.379
|
-30.260
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.513
|
-141.253
|
-638.789
|
71.560
|
253.215
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-84.948
|
7.984
|
-10.740
|
-23.290
|
240.522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
149.160
|
64.102
|
72.169
|
61.863
|
38.117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-109
|
83
|
433
|
-456
|
6.391
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64.102
|
72.169
|
61.863
|
38.117
|
285.029
|