Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2.344.291 3.109.230 3.475.341 3.744.100 3.675.394
II. Tiền gửi tại NHNN 14.347.180 17.296.506 38.051.039 39.654.541 66.321.652
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 39.691.364 47.888.802 35.983.193 32.937.210 46.343.813
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 47.888.802
2. Cho vay các TCTD khác 0
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 1.167.809 3.085.227 7.575.274 4.105.550 44.250.788
1. Chứng khoán kinh doanh 1.196.887 3.102.030 7.582.673 4.107.470 44.251.400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -29.078 -16.803 -7.399 -1.920 -612
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 14.836 37.106 274.294 69.503 141.294
VII. Cho vay khách hàng 247.129.710 293.942.764 354.797.094 448.598.622 599.579.267
1. Cho vay khách hàng 250.330.623 298.296.983 363.554.778 460.574.482 611.048.830
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3.200.913 -4.354.219 -8.757.684 -11.975.860 -11.469.563
VIII. Chứng khoán đầu tư 85.628.999 99.713.646 128.806.244 159.580.028 147.923.205
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 82.723.727 96.775.364 124.551.916 154.506.192 143.010.711
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3.196.877 3.374.241 4.677.084 5.475.361 5.387.952
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -291.605 -435.959 -422.756 -401.525 -475.458
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 887.017 885.231 803.208 1.632.000 2.405.653
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1.037.453 1.026.562 940.840 1.775.496 2.569.455
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -150.436 -141.331 -137.632 -143.496 -163.802
X. Tài sản cố định 2.798.062 4.310.919 4.678.447 5.073.508 4.854.186
1. Tài sản cố định hữu hình 1.642.003 3.088.524 3.213.906 3.457.561 3.194.404
- Nguyên giá 3.585.813 5.387.069 6.083.517 7.110.562 7.732.608
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.943.810 -2.298.545 -2.869.611 -3.653.001 -4.538.204
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.156.059 1.222.395 1.464.541 1.615.947 1.659.782
- Nguyên giá 1.980.168 2.277.564 2.923.616 3.565.092 4.196.144
- Giá trị hao mòn lũy kế -824.109 -1.055.169 -1.459.075 -1.949.145 -2.536.362
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 30.813 247.898 268.999 236.177 240.294
- Nguyên giá 30.813 249.674 285.300 250.155 260.415
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1.776 -16.301 -13.978 -20.121
XII. Tài sản có khác 17.447.494 24.464.833 32.427.286 32.901.134 29.218.094
1. Các khoản phải thu 11.471.145 18.445.213 23.923.205 20.160.561 14.289.084
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3.771.711 3.782.321 4.599.328 6.786.414 8.668.557
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3.699 3.436 537 10.986 28.710
4. Tài sản có khác 2.475.062 2.280.224 3.963.729 6.174.673 6.406.669
- Trong đó: Lợi thế thương mại 57.135 47.613 -38.090 28.568 19.045
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -274.123 -46.361 -59.513 -231.500 -174.926
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411.487.575 494.982.162 607.140.419 728.532.373 944.953.640
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 16.836 15.383 262.281 31.788 8.738
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 50.314.052 50.876.472 59.560.384 65.116.779 99.810.466
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 29.550.155 50.876.472
2. Vay các TCTD khác 20.763.897 0
III. Tiền gửi khách hàng 272.709.512 310.960.354 384.692.155 443.605.638 567.532.577
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 302.126 207.341 1.998.703 2.002.722 2.799.863
VI. Phát hành giấy tờ có giá 26.288.629 50.923.563 66.886.924 96.578.125 126.463.110
VII. Các khoản nợ khác 21.970.606 31.899.554 31.253.949 41.584.102 51.627.727
1. Các khoản lãi, phí phải trả 4.598.544 4.765.744 5.077.890 7.688.257 13.390.191
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 12.097 4.651
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 17.359.965 27.129.159 26.176.059 33.895.818 38.236.542
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 27 994
VIII. Vốn và các quỹ 37.997.849 47.906.504 59.574.835 75.949.094 92.738.049
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 22.718.445 28.725.680 39.318.356 47.596.709 54.938.426
- Vốn điều lệ 23.727.323 27.987.569 37.783.218 45.339.861 52.140.841
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 0 1.177.563 869.327 869.327 869.327
- Cổ phiếu quỹ -1.036.712 -564.397 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 27.834 124.945 665.811 1.387.521 1.928.258
2. Quỹ của TCTD 4.936.914 6.224.836 7.341.330 9.288.618 12.193.931
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 45.939
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 10.342.490 12.955.988 12.915.149 19.063.767 25.559.753
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1.887.965 2.192.991 2.911.188 3.664.125 3.973.110
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411.487.575 494.982.162 607.140.419 728.532.373 944.953.640