TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4.521.751
|
6.716.097
|
10.801.086
|
9.739.511
|
14.673.786
|
I. Tài sản tài chính
|
4.499.734
|
6.682.216
|
10.749.300
|
9.705.141
|
14.653.942
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
414.572
|
96.949
|
118.319
|
194.936
|
571.249
|
1.1. Tiền
|
237.272
|
49.649
|
91.019
|
24.936
|
441.249
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
177.300
|
47.300
|
27.300
|
170.000
|
130.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
753.433
|
1.468.603
|
1.722.348
|
2.611.501
|
1.122.927
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
532.825
|
739.565
|
1.584.415
|
1.623.293
|
2.322.624
|
4. Các khoản cho vay
|
2.689.399
|
4.123.340
|
7.151.289
|
3.759.500
|
9.218.483
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
126.884
|
113.366
|
117.950
|
1.389.981
|
1.261.568
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-67.926
|
-59.056
|
-82.583
|
-82.583
|
-82.555
|
7. Các khoản phải thu
|
22.503
|
157.861
|
83.219
|
160.511
|
231.546
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
120.229
|
3.002
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
22.503
|
37.631
|
80.217
|
160.511
|
231.546
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
4.963
|
5.813
|
36.417
|
64.711
|
18.938
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
17.541
|
31.818
|
43.800
|
95.799
|
212.607
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
171
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
169.624
|
23.268
|
20.989
|
12.530
|
8.185
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
98.276
|
21.820
|
37.454
|
41.538
|
13.385
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-239.857
|
-3.500
|
-4.101
|
-6.236
|
-13.470
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
22.017
|
33.881
|
51.786
|
34.370
|
19.843
|
1. Tạm ứng
|
2.087
|
984
|
1.077
|
4.055
|
2.470
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
806
|
437
|
2.071
|
399
|
417
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.849
|
4.479
|
24.013
|
14.317
|
1.849
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15.237
|
15.223
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
38
|
12.758
|
9.535
|
508
|
18
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
228.506
|
299.499
|
246.154
|
901.859
|
651.340
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
76.750
|
150.000
|
10.000
|
595.320
|
327.320
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
76.750
|
150.000
|
10.000
|
595.320
|
327.320
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76.750
|
150.000
|
10.000
|
595.320
|
327.320
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
50.225
|
53.153
|
121.732
|
191.400
|
206.787
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.535
|
35.609
|
80.757
|
135.438
|
162.413
|
- Nguyên giá
|
94.890
|
104.531
|
163.571
|
245.017
|
308.813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.354
|
-68.922
|
-82.814
|
-109.579
|
-146.400
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.690
|
17.545
|
40.975
|
55.962
|
44.374
|
- Nguyên giá
|
25.896
|
32.872
|
64.741
|
97.212
|
105.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.206
|
-15.328
|
-23.766
|
-41.250
|
-60.828
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
101.530
|
96.346
|
114.422
|
115.139
|
117.233
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.570
|
2.574
|
3.130
|
2.251
|
1.371
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
73.839
|
67.372
|
83.225
|
82.608
|
76.660
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.095
|
854
|
|
150
|
9.052
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
12.956
|
15.456
|
17.956
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.070
|
10.090
|
10.110
|
10.130
|
10.151
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.750.256
|
7.015.596
|
11.047.241
|
10.641.370
|
15.325.125
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.080.420
|
4.955.228
|
7.635.695
|
6.156.337
|
10.286.929
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.452.176
|
4.775.706
|
6.798.797
|
5.784.184
|
9.880.738
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
829.615
|
2.206.843
|
6.266.414
|
5.431.702
|
9.598.509
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
829.615
|
2.206.843
|
6.266.414
|
5.431.702
|
9.598.509
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
13.095
|
40.209
|
30.235
|
12.126
|
14.556
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.250
|
408.519
|
20.304
|
30.977
|
16.251
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.303
|
2.141
|
2.458
|
2.341
|
2.171
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.807
|
45.505
|
86.332
|
94.048
|
76.713
|
11. Phải trả người lao động
|
2.316
|
9.241
|
17.610
|
6.718
|
7.285
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3.078
|
3.751
|
4.863
|
1.931
|
2.815
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.162
|
49.485
|
191.475
|
137.363
|
98.479
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
200
|
262
|
3.485
|
402
|
880
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1.505.724
|
1.998.030
|
158.249
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5.903
|
7.674
|
10.168
|
23.962
|
4.829
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.724
|
4.045
|
7.205
|
42.614
|
58.252
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
628.244
|
179.521
|
836.897
|
372.153
|
406.191
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
626.871
|
178.192
|
834.981
|
371.978
|
406.191
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.373
|
1.329
|
218
|
176
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1.698
|
0
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.669.836
|
2.060.368
|
3.411.546
|
4.485.032
|
5.038.196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.669.836
|
2.060.368
|
3.411.546
|
4.485.032
|
5.038.196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.221.129
|
1.643.181
|
2.675.521
|
3.805.178
|
4.375.946
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.221.243
|
1.643.311
|
2.676.183
|
3.805.931
|
4.376.700
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.221.243
|
1.643.311
|
2.676.183
|
3.805.931
|
4.376.700
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-114
|
-129
|
-662
|
-754
|
-754
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
26.552
|
39.988
|
69.328
|
69.328
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
26.542
|
39.978
|
69.318
|
69.318
|
24.517
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
393.987
|
335.596
|
595.753
|
539.583
|
636.107
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
403.804
|
340.448
|
590.397
|
541.617
|
618.420
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-9.817
|
-4.852
|
5.356
|
-2.035
|
17.688
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.750.256
|
7.015.596
|
11.047.241
|
10.641.370
|
15.325.125
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|