Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4.521.751 6.716.097 10.801.086 9.739.511 14.673.786
I. Tài sản tài chính 4.499.734 6.682.216 10.749.300 9.705.141 14.653.942
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 414.572 96.949 118.319 194.936 571.249
1.1. Tiền 237.272 49.649 91.019 24.936 441.249
1.2. Các khoản tương đương tiền 177.300 47.300 27.300 170.000 130.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 753.433 1.468.603 1.722.348 2.611.501 1.122.927
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 532.825 739.565 1.584.415 1.623.293 2.322.624
4. Các khoản cho vay 2.689.399 4.123.340 7.151.289 3.759.500 9.218.483
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 126.884 113.366 117.950 1.389.981 1.261.568
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -67.926 -59.056 -82.583 -82.583 -82.555
7. Các khoản phải thu 22.503 157.861 83.219 160.511 231.546
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 120.229 3.002
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 22.503 37.631 80.217 160.511 231.546
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 4.963 5.813 36.417 64.711 18.938
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 17.541 31.818 43.800 95.799 212.607
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 171
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 169.624 23.268 20.989 12.530 8.185
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 98.276 21.820 37.454 41.538 13.385
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -239.857 -3.500 -4.101 -6.236 -13.470
II.Tài sản ngắn hạn khác 22.017 33.881 51.786 34.370 19.843
1. Tạm ứng 2.087 984 1.077 4.055 2.470
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 806 437 2.071 399 417
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.849 4.479 24.013 14.317 1.849
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15.237 15.223 15.090 15.090 15.090
5. Tài sản ngắn hạn khác 38 12.758 9.535 508 18
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 228.506 299.499 246.154 901.859 651.340
I. Tài sản tài chính dài hạn 76.750 150.000 10.000 595.320 327.320
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 76.750 150.000 10.000 595.320 327.320
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76.750 150.000 10.000 595.320 327.320
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 50.225 53.153 121.732 191.400 206.787
1. Tài sản cố định hữu hình 33.535 35.609 80.757 135.438 162.413
- Nguyên giá 94.890 104.531 163.571 245.017 308.813
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.354 -68.922 -82.814 -109.579 -146.400
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.690 17.545 40.975 55.962 44.374
- Nguyên giá 25.896 32.872 64.741 97.212 105.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.206 -15.328 -23.766 -41.250 -60.828
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 101.530 96.346 114.422 115.139 117.233
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.570 2.574 3.130 2.251 1.371
2. Chi phí trả trước dài hạn 73.839 67.372 83.225 82.608 76.660
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2.095 854 150 9.052
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12.956 15.456 17.956 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 10.070 10.090 10.110 10.130 10.151
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.750.256 7.015.596 11.047.241 10.641.370 15.325.125
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.080.420 4.955.228 7.635.695 6.156.337 10.286.929
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.452.176 4.775.706 6.798.797 5.784.184 9.880.738
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 829.615 2.206.843 6.266.414 5.431.702 9.598.509
1.1. Vay ngắn hạn 829.615 2.206.843 6.266.414 5.431.702 9.598.509
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 13.095 40.209 30.235 12.126 14.556
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 12.250 408.519 20.304 30.977 16.251
9. Người mua trả tiền trước 2.303 2.141 2.458 2.341 2.171
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.807 45.505 86.332 94.048 76.713
11. Phải trả người lao động 2.316 9.241 17.610 6.718 7.285
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3.078 3.751 4.863 1.931 2.815
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 51.162 49.485 191.475 137.363 98.479
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 200 262 3.485 402 880
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1.505.724 1.998.030 158.249
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 5.903 7.674 10.168 23.962 4.829
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.724 4.045 7.205 42.614 58.252
II. Nợ phải trả dài hạn 628.244 179.521 836.897 372.153 406.191
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 626.871 178.192 834.981 371.978 406.191
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 1.373 1.329 218 176
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1.698 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.669.836 2.060.368 3.411.546 4.485.032 5.038.196
I. Vốn chủ sở hữu 1.669.836 2.060.368 3.411.546 4.485.032 5.038.196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.221.129 1.643.181 2.675.521 3.805.178 4.375.946
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.221.243 1.643.311 2.676.183 3.805.931 4.376.700
a. Cổ phiếu phổ thông 1.221.243 1.643.311 2.676.183 3.805.931 4.376.700
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -114 -129 -662 -754 -754
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 26.552 39.988 69.328 69.328
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 26.542 39.978 69.318 69.318 24.517
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.626 1.626 1.626 1.626 1.626
7. Lợi nhuận chưa phân phối 393.987 335.596 595.753 539.583 636.107
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 403.804 340.448 590.397 541.617 618.420
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -9.817 -4.852 5.356 -2.035 17.688
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.750.256 7.015.596 11.047.241 10.641.370 15.325.125
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm