TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8.669.661
|
9.888.888
|
11.511.079
|
14.673.786
|
16.175.998
|
I. Tài sản tài chính
|
8.638.981
|
9.861.837
|
11.488.013
|
14.653.942
|
16.150.402
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77.369
|
83.290
|
55.006
|
571.249
|
1.168.340
|
1.1. Tiền
|
77.369
|
83.290
|
55.006
|
441.249
|
1.138.340
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
130.000
|
30.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
406.934
|
1.072.003
|
1.137.443
|
1.122.927
|
1.149.234
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.492.793
|
1.896.301
|
1.838.624
|
2.322.624
|
2.669.240
|
4. Các khoản cho vay
|
3.732.570
|
5.326.076
|
6.541.468
|
9.218.483
|
9.869.081
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2.796.009
|
1.374.336
|
1.764.009
|
1.261.568
|
1.175.868
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-82.583
|
-82.583
|
-82.583
|
-82.555
|
-82.555
|
7. Các khoản phải thu
|
159.404
|
133.285
|
191.982
|
231.546
|
203.085
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
159.404
|
133.285
|
191.982
|
231.546
|
203.085
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
49.665
|
8.686
|
13.042
|
18.938
|
21.837
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
109.739
|
124.600
|
178.940
|
212.607
|
181.248
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
184
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
12.711
|
10.219
|
16.171
|
8.185
|
9.375
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
50.997
|
56.023
|
39.606
|
13.385
|
15.691
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-7.223
|
-7.114
|
-13.897
|
-13.470
|
-26.958
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
30.681
|
27.051
|
23.066
|
19.843
|
25.596
|
1. Tạm ứng
|
6.497
|
4.738
|
3.798
|
2.470
|
3.856
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
606
|
491
|
361
|
417
|
420
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.322
|
2.753
|
2.802
|
1.849
|
4.904
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.165
|
3.978
|
1.016
|
18
|
1.326
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
891.557
|
871.836
|
894.659
|
651.340
|
304.268
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
595.320
|
595.320
|
595.320
|
327.320
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
595.320
|
595.320
|
595.320
|
327.320
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
595.320
|
595.320
|
595.320
|
327.320
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
183.376
|
170.201
|
191.930
|
206.787
|
191.994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.848
|
117.216
|
143.549
|
162.413
|
152.049
|
- Nguyên giá
|
245.017
|
244.622
|
280.021
|
308.813
|
308.913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.169
|
-127.406
|
-136.472
|
-146.400
|
-156.864
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57.528
|
52.985
|
48.381
|
44.374
|
39.945
|
- Nguyên giá
|
104.760
|
104.760
|
104.658
|
105.203
|
105.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.232
|
-51.775
|
-56.277
|
-60.828
|
-65.257
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
112.861
|
106.315
|
107.409
|
117.233
|
112.274
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.251
|
1.491
|
1.491
|
1.371
|
1.372
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
80.475
|
74.684
|
75.773
|
76.660
|
71.972
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
9.052
|
8.774
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.135
|
10.140
|
10.145
|
10.151
|
10.156
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.561.218
|
10.760.724
|
12.405.738
|
15.325.125
|
16.480.266
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.954.953
|
6.061.724
|
7.540.427
|
10.286.929
|
11.259.499
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.784.371
|
5.890.571
|
7.539.120
|
9.880.738
|
10.853.589
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4.619.406
|
5.663.404
|
7.286.136
|
9.598.509
|
10.162.474
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4.619.406
|
5.663.404
|
7.286.136
|
9.598.509
|
10.162.474
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
8.910
|
14.653
|
15.184
|
|
20.607
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
0
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.744
|
10.199
|
10.981
|
16.251
|
18.714
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.303
|
2.671
|
2.171
|
2.171
|
2.271
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49.024
|
56.757
|
77.197
|
76.713
|
88.550
|
11. Phải trả người lao động
|
3.893
|
8.608
|
10.005
|
7.285
|
11.299
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2.173
|
2.303
|
2.510
|
|
2.222
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35.733
|
57.636
|
67.776
|
98.479
|
84.428
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
436
|
2.662
|
1.884
|
880
|
1.090
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
4.696
|
5.074
|
6.462
|
4.829
|
412.073
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39.054
|
66.605
|
58.814
|
58.252
|
49.862
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
170.582
|
171.153
|
1.307
|
406.191
|
405.910
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
0
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
169.986
|
169.994
|
|
406.191
|
405.910
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
176
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
420
|
1.158
|
1.307
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.606.265
|
4.699.000
|
4.865.311
|
5.038.196
|
5.220.767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.606.265
|
4.699.000
|
4.865.311
|
5.038.196
|
5.220.767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.805.178
|
3.805.178
|
4.375.946
|
4.375.946
|
4.375.946
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3.805.931
|
3.805.931
|
4.376.700
|
4.376.700
|
4.376.700
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3.805.931
|
3.805.931
|
4.376.700
|
4.376.700
|
4.376.700
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-754
|
-754
|
-754
|
-754
|
-754
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
69.328
|
69.328
|
24.517
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
69.318
|
69.318
|
|
24.517
|
24.517
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
660.815
|
753.550
|
463.222
|
636.107
|
818.678
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
660.737
|
750.521
|
459.431
|
618.420
|
799.880
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
77
|
3.029
|
3.791
|
17.688
|
18.799
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9.561.218
|
10.760.724
|
12.405.738
|
15.325.125
|
16.480.266
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|