Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40.838 68.078 85.246 106.039 122.726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.235 1.739 4.200 3.074 11.468
1. Tiền 3.235 1.739 4.200 3.074 11.468
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.036 62.396 47.015 80.759 63.547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.868 50.153 38.806 49.575 61.831
2. Trả trước cho người bán 624 559 2.575 1.066 1.031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.900 11.962 5.912 30.535 2.253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356 -277 -277 -417 -1.568
IV. Tổng hàng tồn kho 3.538 3.233 31.379 20.100 39.828
1. Hàng tồn kho 3.538 3.233 31.379 20.100 39.828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.029 710 2.651 2.106 7.883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 710 0 0 135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.641 0 2.651 2.106 6.687
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 388 0 0 0 1.061
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90.771 96.864 74.583 49.315 58.215
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.221 2.741 2.989 2.745 8.683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.221 2.741 2.989 2.745 8.683
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.152 15.121 10.573 7.194 4.967
1. Tài sản cố định hữu hình 10.943 14.928 10.395 7.030 4.819
- Nguyên giá 66.413 74.106 65.601 65.601 64.950
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.470 -59.179 -55.206 -58.571 -60.131
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 208 193 178 163 148
- Nguyên giá 451 451 451 451 451
- Giá trị hao mòn lũy kế -243 -258 -273 -288 -303
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.185 25.062 25.419 25.419 29.494
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.185 25.062 25.419 25.419 29.494
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.018 26.706 26 26 26
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31.814 31.814 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 100 72 26 26 26
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.895 -5.180 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.196 27.234 35.576 13.931 15.045
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.196 27.234 35.576 13.931 15.045
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.609 164.942 159.829 155.355 180.941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93.734 125.230 122.049 147.236 162.376
I. Nợ ngắn hạn 92.939 121.591 119.618 145.615 161.566
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.148 7.258 4.408 810 810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.606 47.516 43.222 56.802 86.238
4. Người mua trả tiền trước 0 6.241 903 170 1.851
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.216 53.205 66.000 75.596 65.738
6. Phải trả người lao động 6.406 5.215 3.405 4.021 5.653
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 172 1.402 1.478 7.876 1.251
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.391 754 202 339 25
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 795 3.639 2.431 1.620 810
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 795 3.639 2.431 1.620 810
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37.875 39.712 37.780 8.119 18.565
I. Vốn chủ sở hữu 37.875 39.712 37.780 8.119 18.565
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.697 2.697 2.697 2.697 2.697
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178 2.015 83 -29.578 -19.132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.160 178 0 0 -29.578
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.338 1.837 83 -29.578 10.446
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.609 164.942 159.829 155.355 180.941