Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.568 -1.224 -36.861 -84.485 -650
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.834 -177.661 -157.921 67.141 29.548
- Khấu hao TSCĐ 35.919 5.334 5.191 5.001 20.069
- Các khoản dự phòng 2.217 -187.410 -164.417 65.527 -1.385
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 25 89 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26.327 -932 758 -3.387 -3.397
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.000 5.258 547 14.261
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.403 -178.884 -194.782 -17.345 28.898
- Tăng, giảm các khoản phải thu -76.094 460.850 352.723 -215.872 -9.752
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16.115 9.444 135.732 143 32.270
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 144.835 -276.450 -267.815 216.865 -24.784
- Tăng giảm chi phí trả trước -121 228 -231 47 -48
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -369 711 0
- Tiền lãi vay phải trả -45.354 -5.624 -6.565 -331
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.278 -5.238 -9.300 -4 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -628 -452 -398 -532 -80
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 81.878 3.392 10.077 -16.697 26.174
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -196.253 -895 -8 -2.396 -23.045
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25.456 0 401 3.451
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 -433 -16.120
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 27.053
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21.916 3.844 17.918
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 872 932 232 947 15
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -148.509 3.448 29.476 -1.449 -18.612
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 203.556 29.641 36.975 14.772 22.939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -139.374 -39.045 -65.710 -5.167 -23.272
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 64.182 -9.404 -28.735 9.605 -333
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.449 -2.565 10.818 -8.540 7.228
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.741 4.271 1.820 12.638 4.098
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.292 1.820 12.638 4.098 11.327