TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.633.456
|
6.006.835
|
9.510.248
|
22.575.115
|
26.092.449
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.669.120
|
2.191.361
|
3.818.494
|
13.013.126
|
5.588.278
|
1. Tiền
|
114.320
|
148.761
|
146.894
|
107.326
|
93.844
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.554.800
|
2.042.600
|
3.671.600
|
12.905.800
|
5.494.435
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
251.200
|
193.304
|
212.300
|
169.375
|
1.403.815
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
150.604
|
0
|
0
|
1.202.172
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
251.200
|
42.700
|
212.300
|
169.375
|
201.643
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
458.280
|
2.406.606
|
3.515.087
|
7.074.166
|
16.526.610
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
291.485
|
350.453
|
399.158
|
600.955
|
663.868
|
2. Trả trước cho người bán
|
149.744
|
192.752
|
252.753
|
171.698
|
328.056
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
1.805.000
|
0
|
4.086.582
|
6.047.192
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.051
|
58.402
|
2.863.176
|
2.214.931
|
9.487.494
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.215.429
|
1.168.106
|
1.841.627
|
2.254.893
|
2.501.748
|
1. Hàng tồn kho
|
1.263.208
|
1.213.147
|
1.873.241
|
2.292.548
|
2.531.010
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-47.778
|
-45.041
|
-31.614
|
-37.654
|
-29.262
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.427
|
47.457
|
122.740
|
63.555
|
71.998
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.875
|
14.508
|
17.740
|
16.623
|
21.864
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.821
|
32.721
|
104.032
|
44.466
|
46.520
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.732
|
228
|
968
|
2.466
|
3.615
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.419.349
|
14.462.772
|
16.023.158
|
7.629.035
|
7.424.194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.205.003
|
8.935.014
|
8.785.437
|
215.104
|
192.574
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
7.433.717
|
7.655.717
|
6.927.734
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
771.286
|
1.279.297
|
1.857.702
|
215.104
|
192.574
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.077.188
|
4.156.809
|
5.273.810
|
5.578.570
|
5.092.593
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.087.400
|
3.306.841
|
4.211.296
|
4.647.200
|
4.256.150
|
- Nguyên giá
|
5.519.549
|
6.155.131
|
7.542.783
|
8.565.736
|
8.642.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.432.149
|
-2.848.290
|
-3.331.487
|
-3.918.536
|
-4.386.145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
989.788
|
849.968
|
1.062.514
|
931.370
|
836.443
|
- Nguyên giá
|
2.060.208
|
2.059.063
|
2.421.368
|
2.432.289
|
2.396.630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.070.420
|
-1.209.096
|
-1.358.854
|
-1.500.919
|
-1.560.187
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
14.518
|
9.510
|
7.359
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
18.628
|
18.628
|
18.628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-4.110
|
-9.118
|
-11.269
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
230.564
|
561.015
|
441.991
|
335.805
|
810.615
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230.564
|
561.015
|
441.991
|
335.805
|
810.615
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249.392
|
249.392
|
249.392
|
249.392
|
249.392
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
249.392
|
249.392
|
249.392
|
249.392
|
249.392
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
370.267
|
342.408
|
935.913
|
1.001.557
|
918.628
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
165.907
|
175.227
|
705.514
|
693.722
|
667.880
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
204.360
|
167.181
|
230.398
|
307.835
|
250.748
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
286.935
|
218.134
|
322.099
|
239.097
|
153.033
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17.052.805
|
20.469.607
|
25.533.407
|
30.204.150
|
33.516.643
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.171.593
|
8.062.640
|
11.250.422
|
13.198.456
|
11.070.998
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.917.950
|
7.743.868
|
10.195.795
|
11.883.096
|
10.061.228
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.279.081
|
5.113.137
|
6.660.449
|
7.445.113
|
6.626.217
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
996.133
|
1.098.801
|
1.164.839
|
1.573.394
|
1.495.520
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48.884
|
42.571
|
39.399
|
123.924
|
57.801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
283.813
|
396.613
|
613.245
|
435.805
|
225.676
|
6. Phải trả người lao động
|
286
|
444
|
17.172
|
12.443
|
588
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.267.089
|
1.050.522
|
1.632.365
|
2.205.738
|
1.521.372
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.702
|
18.907
|
39.470
|
53.140
|
106.180
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.961
|
22.872
|
28.857
|
33.538
|
27.876
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
253.643
|
318.773
|
1.054.627
|
1.315.360
|
1.009.770
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
36.330
|
31.013
|
27.668
|
25.014
|
24.324
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.102
|
23.977
|
25.235
|
32.855
|
31.757
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.142
|
126.321
|
787.689
|
1.063.618
|
774.749
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
140.456
|
122.925
|
199.224
|
181.876
|
166.878
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15.613
|
14.536
|
14.811
|
11.999
|
12.062
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.881.212
|
12.406.967
|
14.282.985
|
17.005.694
|
22.445.645
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.881.212
|
12.406.967
|
14.282.985
|
17.005.694
|
22.445.645
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.279.291
|
7.229.246
|
7.267.938
|
7.267.938
|
7.274.619
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.292.501
|
3.555.999
|
3.710.768
|
3.560.554
|
3.610.329
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
-265.776
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.640.253
|
-1.640.253
|
-1.640.253
|
-994.666
|
-994.666
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5.398
|
13.597
|
13.496
|
6.989
|
7.419
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
22.732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.962.584
|
3.244.394
|
4.583.858
|
6.816.958
|
12.263.423
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
72.233
|
1.390.103
|
6.816.958
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.962.584
|
3.244.394
|
4.511.624
|
5.426.855
|
5.446.465
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
224.734
|
247.027
|
590.222
|
590.964
|
527.566
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17.052.805
|
20.469.607
|
25.533.407
|
30.204.150
|
33.516.643
|