Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.135.696 6.056.968 6.509.683 7.292.963 8.536.101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64.888 20.120 32.360 59.587 42.654
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.070.808 6.036.848 6.477.323 7.233.375 8.493.447
4. Giá vốn hàng bán 4.723.344 3.427.800 3.498.588 3.863.819 4.476.417
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.347.464 2.609.047 2.978.735 3.369.556 4.017.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 299.989 432.606 457.542 482.994 480.371
7. Chi phí tài chính 108.974 143.016 135.185 153.834 105.992
-Trong đó: Chi phí lãi vay 96.264 139.350 123.595 130.789 91.552
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13.296 20.467 0 24.899
9. Chi phí bán hàng 1.245.084 1.121.093 1.243.824 1.411.300 1.551.868
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 209.694 220.042 225.469 227.588 252.574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.083.701 1.570.798 1.852.265 2.059.828 2.611.865
12. Thu nhập khác 836 2.168 413 1.753 5.243
13. Chi phí khác 7.077 1.553 2.393 424 1.115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.241 615 -1.980 1.328 4.128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.077.461 1.571.413 1.850.284 2.061.157 2.615.993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 216.086 203.228 243.148 281.991 326.652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.032 -19.624 -53.012 -60.905 -16.802
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 215.055 183.604 190.136 221.086 309.850
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.862.406 1.387.809 1.660.148 1.840.071 2.306.143
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.208 10.694 36.772 30.077 31.463
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.849.198 1.377.115 1.623.376 1.809.994 2.274.680