Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.612.498 723.556 409.986 226.842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13.966 13 6 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.598.532 723.543 409.979 226.842
4. Giá vốn hàng bán 1.486.015 676.352 361.786 174.112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.517 47.192 48.194 52.730
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.956 14.457 5.372 5.315
7. Chi phí tài chính 66.119 30.394 29.671 67.880
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.441 24.245 23.652
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 478 504 300 0
9. Chi phí bán hàng 39.722 23.999 18.769 30.511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.876 6.666 5.535 9.175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.234 1.095 -108 -49.522
12. Thu nhập khác 2.696 2.059 1.922 500
13. Chi phí khác 222 979 857 92
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.474 1.079 1.065 407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.708 2.174 957 -49.114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.660 789 151 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -898 -152 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.660 -109 -1 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.048 2.283 957 -49.114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1.701 80 16
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.048 582 877 -49.130