I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.174
|
957
|
-49.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.072
|
26.893
|
71.152
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.103
|
1.750
|
6.212
|
- Các khoản dự phòng
|
21
|
-146
|
3.467
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-168
|
1.110
|
-14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-326
|
-66
|
37.835
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.441
|
24.245
|
23.652
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.246
|
27.850
|
22.037
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.704
|
31.350
|
66.993
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.064
|
-53.351
|
54.765
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
160.549
|
-187.430
|
-121.840
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.504
|
24
|
228
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
11.022
|
-24.245
|
-6.666
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.097
|
-151
|
-672
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.475
|
0
|
6.778
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-20.848
|
-40.688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
230.467
|
-226.801
|
-19.065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42.507
|
-34.579
|
-8.498
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19
|
66
|
160
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.180
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
810
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-66.709
|
0
|
-400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
65.117
|
16.527
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.899
|
2.270
|
5.126
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-106.296
|
32.873
|
12.545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
293.504
|
344.623
|
112.295
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-416.872
|
-160.127
|
-107.094
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.942
|
-2.930
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126.310
|
181.567
|
5.201
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.139
|
-12.361
|
-1.320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.320
|
16.180
|
3.819
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.180
|
3.819
|
2.500
|