Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.008 83.782 90.106 89.221 97.940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.253 6.261 3.841 10.522 8.733
1. Tiền 2.253 6.261 3.841 10.522 8.733
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.990 66.527 75.929 58.977 70.988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.470 41.460 40.674 33.740 35.008
2. Trả trước cho người bán 24.248 24.440 32.143 25.791 27.028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.768 8.304 11.410 11.263 20.768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.496 -7.677 -8.297 -11.817 -11.817
IV. Tổng hàng tồn kho 14.313 9.602 8.988 18.289 17.157
1. Hàng tồn kho 14.313 9.602 8.988 18.289 17.157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.452 1.392 1.347 1.433 1.062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 498 441 409 467 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 954 951 938 966 966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56.449 60.072 58.880 46.776 50.896
I. Các khoản phải thu dài hạn 91 326 326 747 326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 91 326 326 747 326
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.314 2.797 3.834 2.588 8.673
1. Tài sản cố định hữu hình 1.314 2.797 3.834 2.588 8.563
- Nguyên giá 88.144 75.478 77.289 71.485 73.353
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.830 -72.681 -73.455 -68.898 -64.789
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 110
- Nguyên giá 0 0 0 0 110
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.406 46.870 45.396 38.578 37.477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 45.396 45.396 45.396 37.655 36.555
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.011 1.474 0 923 923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.601 8.601 8.601 4.181 4.181
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.181 4.181 4.181 4.181 4.181
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.420 4.420 4.420 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37 1.478 723 683 238
1. Chi phí trả trước dài hạn 37 1.478 723 683 238
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138.457 143.854 148.986 135.998 148.836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86.186 91.501 96.531 83.329 95.853
I. Nợ ngắn hạn 80.287 85.264 91.126 79.484 88.560
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.357 10.550 9.047 11.685 8.284
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.976 45.513 41.892 36.288 35.494
4. Người mua trả tiền trước 9.943 6.059 17.880 9.480 14.303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.402 21.883 21.883 21.682 21.439
6. Phải trả người lao động 162 119 119 131 131
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 7.675
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 386 1.079 245 159 1.175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60 60 60 60 60
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.899 6.237 5.405 3.845 7.292
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.700 1.700 1.700 1.700 1.700
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.199 4.537 3.705 2.145 5.593
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.271 52.353 52.455 52.669 52.983
I. Vốn chủ sở hữu 52.271 52.353 52.455 52.669 52.983
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.039 41.039 41.039 41.039 41.039
2. Thặng dư vốn cổ phần 150 150 150 150 150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.343 3.343 3.343 3.343 3.343
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.739 7.820 7.923 8.136 8.451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.674 7.739 7.820 7.923 8.136
- LNST chưa phân phối kỳ này 65 82 102 214 315
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138.457 143.854 148.986 135.998 148.836