Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.527 5.420 25.884 15.552 33.944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.527 5.420 25.884 15.552 33.944
4. Giá vốn hàng bán 24.356 4.806 25.203 14.755 33.166
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 171 614 681 797 778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 6 3
7. Chi phí tài chính 99 108 109 28 49
-Trong đó: Chi phí lãi vay 99 108 109 28 49
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 295 481 537 681 776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -220 26 37 95 -44
12. Thu nhập khác 657 0 0 325
13. Chi phí khác 358 0 20 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 298 0 -20 316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 78 26 36 74 272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 5 7 15 54
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16 5 7 15 54
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63 21 29 60 218
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63 21 29 60 218