1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.527
|
5.420
|
25.884
|
15.552
|
33.944
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.527
|
5.420
|
25.884
|
15.552
|
33.944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.356
|
4.806
|
25.203
|
14.755
|
33.166
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
171
|
614
|
681
|
797
|
778
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
6
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
99
|
108
|
109
|
28
|
49
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
108
|
109
|
28
|
49
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
295
|
481
|
537
|
681
|
776
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-220
|
26
|
37
|
95
|
-44
|
12. Thu nhập khác
|
657
|
|
0
|
0
|
325
|
13. Chi phí khác
|
358
|
|
0
|
20
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
298
|
|
0
|
-20
|
316
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
78
|
26
|
36
|
74
|
272
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
5
|
7
|
15
|
54
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16
|
5
|
7
|
15
|
54
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63
|
21
|
29
|
60
|
218
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
63
|
21
|
29
|
60
|
218
|