Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 308.498 328.046 604.308 546.332 481.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.531 5.058 13.112 4.720 14.672
1. Tiền 5.058
2. Các khoản tương đương tiền 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163.582 203.487 208.093 199.883 212.073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho 126.004 117.627 380.102 340.263 252.253
1. Hàng tồn kho 126.004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.381 1.874 3.002 1.466 2.042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.381 1.874
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50.307 49.756 86.316 80.242 78.220
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.305 32.012 66.074 63.863 60.137
1. Tài sản cố định hữu hình 30.609 29.438 64.361 63.623 59.897
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.456 2.333 1.474 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 240 240 240 240 240
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.038 8.862 43 43 43
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.762 5.762 9.867 9.867 13.877
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.202 3.121 10.332 6.469 4.163
1. Chi phí trả trước dài hạn 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0
3. Tài sản dài hạn khác 3.202
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358.805 377.802 690.624 626.575 559.260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 306.939 324.908 630.463 565.033 496.625
I. Nợ ngắn hạn 251.779 197.358 445.912 401.444 386.444
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 350 1.753
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 55.160 127.550 184.551 163.589 110.180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51.866 52.893 60.161 61.542 62.635
I. Vốn chủ sở hữu 51.835 52.862 60.130 61.511 62.604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35.000 35.000 36.800 36.800 36.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 380 380 1.280 1.280 1.280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.926 4.651 6.257 7.112 7.224
9. Quỹ dự phòng tài chính 393 757 1.731 2.158 2.270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.355 4.293 6.281 6.380 7.250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 7.781 7.781 7.781 7.781 7.781
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31 31 31 31 31
1. Nguồn kinh phí 31 31 31 31 31
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358.805 377.802 690.624 626.575 559.260