1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353.044
|
468.222
|
419.208
|
234.231
|
248.131
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
353.044
|
468.222
|
419.208
|
234.231
|
248.131
|
4. Giá vốn hàng bán
|
341.699
|
442.178
|
390.779
|
215.908
|
239.342
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.345
|
26.044
|
28.429
|
18.323
|
8.790
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.760
|
1.429
|
6.656
|
11.754
|
8.246
|
7. Chi phí tài chính
|
2.122
|
10.683
|
20.569
|
18.930
|
11.390
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.677
|
3.098
|
3.764
|
4.154
|
4.369
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.306
|
13.691
|
10.753
|
6.993
|
1.276
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
992
|
1.578
|
986
|
1.070
|
13. Chi phí khác
|
0
|
405
|
208
|
2.631
|
78
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
587
|
1.370
|
-1.645
|
993
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.308
|
14.278
|
12.123
|
5.348
|
2.268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
682
|
3.570
|
3.577
|
3.112
|
947
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
682
|
3.570
|
3.577
|
3.112
|
947
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.626
|
10.709
|
8.546
|
2.235
|
1.321
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.626
|
10.709
|
8.546
|
2.235
|
1.321
|