I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.205
|
3.049
|
2.576
|
2.183
|
2.473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.261
|
13.429
|
7.531
|
7.926
|
4.273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.287
|
2.395
|
2.606
|
1.804
|
1.385
|
- Các khoản dự phòng
|
-14
|
1.452
|
403
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-886
|
-873
|
-118
|
-189
|
-984
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.874
|
10.455
|
4.640
|
6.311
|
3.871
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.466
|
16.478
|
10.107
|
10.109
|
6.746
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
68.760
|
12.949
|
427
|
-96.675
|
52.803
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38.660
|
-33.596
|
-18.688
|
-28.241
|
44.155
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.894
|
-7.183
|
6.350
|
82.257
|
-63.952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.534
|
-1.134
|
-352
|
1.589
|
-855
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.874
|
-10.455
|
-4.640
|
-6.311
|
-3.871
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-592
|
-630
|
-499
|
-505
|
-1.440
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
-58
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.460
|
-23.570
|
-7.295
|
-37.778
|
33.528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.518
|
-4.852
|
-82
|
-1.668
|
-6.079
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.045
|
650
|
0
|
273
|
2.564
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
11.228
|
2.200
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
124
|
204
|
118
|
148
|
118
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-348
|
7.230
|
2.236
|
-1.247
|
-3.397
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
96.100
|
83.657
|
79.302
|
127.329
|
188.227
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125.050
|
-68.224
|
-66.273
|
-90.523
|
-213.581
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.789
|
-1.487
|
-2.032
|
-1.088
|
-1.352
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.739
|
13.945
|
10.997
|
35.717
|
-26.706
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.372
|
-2.396
|
5.939
|
-3.308
|
3.426
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.324
|
6.697
|
4.301
|
10.240
|
6.932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.697
|
4.301
|
10.240
|
6.932
|
10.358
|