TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101.079
|
163.953
|
200.238
|
275.842
|
367.247
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.777
|
883
|
2.491
|
2.126
|
434
|
1. Tiền
|
1.777
|
883
|
2.491
|
2.126
|
434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.307
|
9.663
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
7.307
|
9.663
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.894
|
53.231
|
29.974
|
60.660
|
68.007
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.645
|
47.343
|
24.727
|
27.841
|
49.684
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.019
|
5.369
|
3.570
|
4.758
|
7.558
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.229
|
520
|
1.677
|
28.061
|
10.765
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63.406
|
96.437
|
161.878
|
201.891
|
256.311
|
1. Hàng tồn kho
|
63.406
|
96.437
|
161.878
|
201.891
|
256.311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.002
|
13.401
|
5.895
|
3.858
|
32.832
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
159
|
1.157
|
812
|
557
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.846
|
0
|
1.875
|
0
|
5
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.156
|
13.242
|
2.863
|
3.046
|
32.271
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100.954
|
111.754
|
123.663
|
124.491
|
109.104
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
17.597
|
30.453
|
27.400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
17.597
|
30.453
|
27.400
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90.674
|
78.395
|
73.364
|
59.567
|
52.969
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90.206
|
77.547
|
72.715
|
59.115
|
46.441
|
- Nguyên giá
|
140.242
|
144.321
|
155.939
|
161.633
|
169.054
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.036
|
-66.774
|
-83.225
|
-102.518
|
-122.612
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
467
|
847
|
650
|
452
|
6.528
|
- Nguyên giá
|
471
|
989
|
989
|
989
|
7.395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4
|
-141
|
-339
|
-537
|
-867
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6
|
804
|
3.670
|
2.230
|
2.929
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
16.220
|
14.658
|
13.320
|
13.320
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
16.220
|
14.658
|
13.320
|
13.320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.275
|
16.335
|
14.373
|
18.920
|
12.486
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.266
|
15.865
|
13.671
|
18.512
|
11.007
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
449
|
678
|
384
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9
|
20
|
24
|
24
|
1.479
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
202.033
|
275.707
|
323.902
|
400.333
|
476.351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
167.805
|
194.317
|
194.290
|
267.999
|
269.723
|
I. Nợ ngắn hạn
|
134.309
|
160.166
|
168.278
|
185.890
|
258.893
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
88.872
|
111.864
|
56.685
|
74.353
|
132.823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.641
|
17.943
|
36.977
|
38.924
|
42.160
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13
|
5.480
|
62.578
|
64.822
|
63.756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.928
|
2.096
|
2.443
|
5.461
|
8.873
|
6. Phải trả người lao động
|
5.642
|
5.098
|
5.588
|
0
|
2.216
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
997
|
11.871
|
2.334
|
260
|
3.199
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.217
|
5.815
|
1.607
|
2.336
|
6.261
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
66
|
-264
|
-395
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.496
|
34.151
|
26.012
|
82.108
|
10.830
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
64.030
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.496
|
34.151
|
26.012
|
18.078
|
10.725
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
105
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.228
|
81.390
|
129.612
|
132.334
|
206.628
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34.228
|
81.390
|
129.612
|
132.334
|
206.628
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.000
|
46.000
|
68.897
|
80.610
|
120.610
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
24.926
|
46.916
|
43.471
|
71.047
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
-5
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-1.214
|
-914
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
515
|
515
|
515
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
515
|
515
|
515
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.228
|
10.464
|
12.768
|
8.441
|
14.859
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
202.033
|
275.707
|
323.902
|
400.333
|
476.351
|