TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
365.890
|
368.232
|
385.632
|
416.234
|
441.420
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.289
|
434
|
626
|
4.583
|
3.258
|
1. Tiền
|
21.289
|
434
|
626
|
4.583
|
3.258
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.293
|
9.663
|
10.025
|
13.421
|
13.836
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.293
|
9.663
|
10.025
|
13.421
|
13.836
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.185
|
72.731
|
78.058
|
71.908
|
78.659
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.070
|
53.513
|
57.915
|
55.460
|
63.844
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.781
|
8.558
|
7.838
|
8.248
|
7.335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.333
|
10.660
|
12.305
|
8.200
|
7.480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
248.744
|
252.555
|
259.618
|
282.668
|
289.749
|
1. Hàng tồn kho
|
248.744
|
252.555
|
259.618
|
282.668
|
289.749
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.379
|
32.849
|
37.304
|
43.654
|
55.919
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
968
|
573
|
548
|
152
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.972
|
5
|
199
|
338
|
2.390
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.440
|
32.271
|
36.557
|
43.164
|
53.496
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
135.810
|
124.333
|
102.502
|
94.384
|
85.182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.133
|
27.400
|
27.400
|
27.165
|
27.165
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
30.133
|
27.400
|
27.400
|
27.165
|
27.165
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.891
|
52.969
|
48.340
|
42.661
|
35.382
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.196
|
46.441
|
41.861
|
36.873
|
29.964
|
- Nguyên giá
|
168.402
|
169.054
|
169.054
|
169.054
|
100.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117.206
|
-122.612
|
-127.192
|
-132.181
|
-70.239
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7.695
|
6.528
|
6.479
|
5.788
|
5.418
|
- Nguyên giá
|
8.539
|
7.395
|
7.395
|
7.395
|
7.395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-844
|
-867
|
-917
|
-1.607
|
-1.977
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.642
|
2.929
|
3.049
|
3.176
|
3.176
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.279
|
29.279
|
13.730
|
13.320
|
13.320
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.959
|
15.959
|
410
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.320
|
13.320
|
13.320
|
13.320
|
13.320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.865
|
11.756
|
9.984
|
8.063
|
6.140
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.386
|
11.277
|
8.505
|
6.584
|
4.661
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
479
|
479
|
1.479
|
1.479
|
1.479
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
501.699
|
492.565
|
488.134
|
510.618
|
526.603
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
296.058
|
283.873
|
280.617
|
307.387
|
328.101
|
I. Nợ ngắn hạn
|
278.233
|
267.788
|
269.801
|
299.540
|
320.254
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
116.603
|
125.882
|
151.684
|
164.288
|
182.338
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.964
|
42.426
|
44.563
|
55.304
|
63.350
|
4. Người mua trả tiền trước
|
94.477
|
79.715
|
51.886
|
55.316
|
47.054
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.242
|
9.341
|
9.210
|
11.126
|
11.522
|
6. Phải trả người lao động
|
1.775
|
2.216
|
2.484
|
4.211
|
6.286
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
481
|
2.413
|
3.068
|
679
|
724
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.936
|
6.190
|
7.405
|
8.616
|
9.101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-245
|
-395
|
-499
|
0
|
-121
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.824
|
16.085
|
10.816
|
7.847
|
7.847
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.719
|
15.980
|
10.711
|
7.742
|
7.742
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
205.642
|
208.692
|
207.517
|
203.231
|
198.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205.642
|
208.692
|
207.517
|
203.231
|
198.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.610
|
120.610
|
120.610
|
120.922
|
120.922
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71.047
|
71.047
|
71.047
|
70.953
|
70.953
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-36
|
-36
|
-914
|
-1.993
|
-1.993
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
515
|
515
|
515
|
515
|
515
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
515
|
515
|
515
|
515
|
515
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.996
|
16.046
|
15.749
|
12.324
|
7.595
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
501.699
|
492.565
|
488.134
|
510.618
|
526.603
|