1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.523
|
127.520
|
147.456
|
153.388
|
162.418
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.523
|
127.520
|
147.456
|
153.388
|
162.418
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.998
|
102.906
|
119.030
|
135.557
|
145.311
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.525
|
24.614
|
28.426
|
17.831
|
17.107
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
2.170
|
2.337
|
5.410
|
5.526
|
7. Chi phí tài chính
|
2.505
|
9.813
|
11.722
|
3.194
|
1.253
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.505
|
6.603
|
6.805
|
3.018
|
571
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.406
|
4.582
|
7.637
|
9.988
|
11.635
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.688
|
12.389
|
11.405
|
10.059
|
9.746
|
12. Thu nhập khác
|
401
|
4.144
|
20
|
571
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4.552
|
191
|
424
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
401
|
-408
|
-171
|
147
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.089
|
11.981
|
11.235
|
10.206
|
9.746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.425
|
2.127
|
2.251
|
1.468
|
2.416
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-449
|
-678
|
294
|
384
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.425
|
1.677
|
1.573
|
1.762
|
2.801
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.664
|
10.304
|
9.662
|
8.444
|
6.945
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.664
|
10.304
|
9.662
|
8.444
|
6.945
|