I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.107
|
4.066
|
1.186
|
-739
|
-2.993
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.309
|
-384
|
7.712
|
15.808
|
4.020
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.185
|
-6.836
|
4.629
|
11.346
|
229
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.080
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.210
|
-1.137
|
-1.626
|
-2.505
|
-2.179
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.333
|
7.589
|
4.710
|
6.967
|
7.050
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.416
|
3.682
|
8.898
|
15.069
|
1.027
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.737
|
-16.677
|
-14.532
|
-362
|
-19.134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20.773
|
-3.810
|
-3.307
|
-23.050
|
-7.081
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.217
|
-20.741
|
-8.251
|
14.252
|
3.348
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.156
|
3.903
|
2.510
|
-2.082
|
6.442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.456
|
-4.361
|
-4.710
|
-6.846
|
-4.590
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
489
|
-489
|
2.959
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-669
|
-1.416
|
0
|
-326
|
-1.647
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.153
|
-39.419
|
-18.902
|
-3.834
|
-18.675
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-561
|
0
|
0
|
-1.245
|
21.131
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.000
|
0
|
0
|
-3.000
|
3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16.959
|
0
|
-410
|
410
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
2
|
3.372
|
4.000
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.519
|
0
|
-408
|
-463
|
31.331
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
353
|
21
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.211
|
54.175
|
38.359
|
51.143
|
9.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.768
|
-35.559
|
-18.190
|
-43.364
|
-22.776
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
93
|
-199
|
-668
|
123
|
-225
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-147
|
147
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.390
|
18.565
|
19.501
|
8.255
|
-13.981
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.023
|
-20.854
|
191
|
3.957
|
-1.325
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.266
|
21.289
|
434
|
626
|
4.583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.289
|
434
|
626
|
4.583
|
3.258
|