Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.768 58.924 72.925 85.014 72.503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.768 58.924 72.925 85.014 72.503
4. Giá vốn hàng bán 39.303 47.729 59.240 75.017 59.814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.464 11.195 13.686 9.998 12.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 4 1 1 5
7. Chi phí tài chính 1.388 839 389 474 472
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.388 839 389 474 472
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.719 8.370 8.752 8.527 9.384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 362 1.989 4.547 999 2.839
12. Thu nhập khác 38 269 160 7 14
13. Chi phí khác 81 51 419 73 90
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -43 218 -259 -67 -76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 319 2.208 4.287 932 2.762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80 316 769 201 571
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 80 316 769 201 571
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 239 1.891 3.518 731 2.192
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 239 1.891 3.518 731 2.192