1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.768
|
58.924
|
72.925
|
85.014
|
72.503
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.768
|
58.924
|
72.925
|
85.014
|
72.503
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.303
|
47.729
|
59.240
|
75.017
|
59.814
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.464
|
11.195
|
13.686
|
9.998
|
12.689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
1
|
1
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
1.388
|
839
|
389
|
474
|
472
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.388
|
839
|
389
|
474
|
472
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.719
|
8.370
|
8.752
|
8.527
|
9.384
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
362
|
1.989
|
4.547
|
999
|
2.839
|
12. Thu nhập khác
|
38
|
269
|
160
|
7
|
14
|
13. Chi phí khác
|
81
|
51
|
419
|
73
|
90
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-43
|
218
|
-259
|
-67
|
-76
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
319
|
2.208
|
4.287
|
932
|
2.762
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80
|
316
|
769
|
201
|
571
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
80
|
316
|
769
|
201
|
571
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
239
|
1.891
|
3.518
|
731
|
2.192
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
239
|
1.891
|
3.518
|
731
|
2.192
|