TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
409.453
|
421.746
|
301.180
|
416.917
|
400.355
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.361
|
37.836
|
68.604
|
37.632
|
49.481
|
1. Tiền
|
12.361
|
37.836
|
68.604
|
37.632
|
49.481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145.238
|
134.474
|
41.803
|
26.638
|
105.189
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
101.733
|
130.711
|
32.908
|
19.942
|
98.854
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.837
|
4.492
|
6.838
|
9.798
|
7.315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.232
|
3.730
|
6.903
|
2.008
|
1.745
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.565
|
-4.459
|
-4.845
|
-5.111
|
-2.725
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
246.436
|
242.321
|
185.163
|
348.096
|
238.255
|
1. Hàng tồn kho
|
246.436
|
243.307
|
185.163
|
348.096
|
239.561
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-986
|
0
|
0
|
-1.306
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.418
|
7.115
|
5.610
|
4.551
|
7.429
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.445
|
7.086
|
5.606
|
4.538
|
6.831
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
599
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.973
|
30
|
4
|
13
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.092.610
|
1.049.985
|
979.087
|
888.460
|
838.082
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.068.770
|
1.034.711
|
965.958
|
872.672
|
780.481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.067.026
|
1.032.580
|
964.468
|
871.657
|
779.857
|
- Nguyên giá
|
1.730.618
|
1.773.981
|
1.777.828
|
1.783.896
|
1.786.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-663.593
|
-741.401
|
-813.359
|
-912.239
|
-1.006.482
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.745
|
2.131
|
1.489
|
1.015
|
623
|
- Nguyên giá
|
3.546
|
4.296
|
4.296
|
4.296
|
4.296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.801
|
-2.166
|
-2.807
|
-3.281
|
-3.673
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.149
|
1.106
|
700
|
56
|
56
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.149
|
1.106
|
700
|
56
|
56
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.691
|
11.168
|
9.430
|
12.732
|
54.545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.691
|
11.168
|
9.430
|
12.732
|
17.205
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37.341
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.502.064
|
1.471.731
|
1.280.268
|
1.305.377
|
1.238.437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
824.358
|
803.714
|
595.494
|
580.333
|
571.170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
362.749
|
442.106
|
343.885
|
438.724
|
539.561
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
247.421
|
333.635
|
238.578
|
300.699
|
451.488
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.733
|
50.959
|
47.430
|
61.433
|
44.101
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.217
|
5.834
|
17.891
|
923
|
462
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.283
|
8.791
|
12.048
|
14.885
|
8.711
|
6. Phải trả người lao động
|
18.261
|
13.710
|
14.316
|
25.658
|
17.076
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.523
|
5.617
|
5.567
|
3.206
|
2.656
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.047
|
17.352
|
797
|
25.831
|
8.108
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.265
|
6.208
|
7.256
|
6.090
|
6.959
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
461.609
|
361.609
|
251.609
|
141.609
|
31.609
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
461.609
|
361.609
|
251.609
|
141.609
|
31.609
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
677.706
|
668.017
|
684.774
|
725.045
|
667.267
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
677.706
|
668.017
|
684.774
|
725.045
|
667.267
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
551.136
|
551.136
|
551.136
|
551.136
|
551.136
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.919
|
93.776
|
105.341
|
100.837
|
100.837
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29.651
|
11.105
|
16.297
|
61.072
|
3.294
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
127
|
119
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.523
|
10.986
|
16.297
|
61.072
|
3.294
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.502.064
|
1.471.731
|
1.280.268
|
1.305.377
|
1.238.437
|