Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 409.453 421.746 301.180 416.917 400.355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.361 37.836 68.604 37.632 49.481
1. Tiền 12.361 37.836 68.604 37.632 49.481
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145.238 134.474 41.803 26.638 105.189
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101.733 130.711 32.908 19.942 98.854
2. Trả trước cho người bán 38.837 4.492 6.838 9.798 7.315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.232 3.730 6.903 2.008 1.745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.565 -4.459 -4.845 -5.111 -2.725
IV. Tổng hàng tồn kho 246.436 242.321 185.163 348.096 238.255
1. Hàng tồn kho 246.436 243.307 185.163 348.096 239.561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -986 0 0 -1.306
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.418 7.115 5.610 4.551 7.429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.445 7.086 5.606 4.538 6.831
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.973 30 4 13 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.092.610 1.049.985 979.087 888.460 838.082
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.068.770 1.034.711 965.958 872.672 780.481
1. Tài sản cố định hữu hình 1.067.026 1.032.580 964.468 871.657 779.857
- Nguyên giá 1.730.618 1.773.981 1.777.828 1.783.896 1.786.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -663.593 -741.401 -813.359 -912.239 -1.006.482
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.745 2.131 1.489 1.015 623
- Nguyên giá 3.546 4.296 4.296 4.296 4.296
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.801 -2.166 -2.807 -3.281 -3.673
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.149 1.106 700 56 56
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.149 1.106 700 56 56
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.691 11.168 9.430 12.732 54.545
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.691 11.168 9.430 12.732 17.205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 37.341
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.502.064 1.471.731 1.280.268 1.305.377 1.238.437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 824.358 803.714 595.494 580.333 571.170
I. Nợ ngắn hạn 362.749 442.106 343.885 438.724 539.561
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247.421 333.635 238.578 300.699 451.488
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.733 50.959 47.430 61.433 44.101
4. Người mua trả tiền trước 2.217 5.834 17.891 923 462
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.283 8.791 12.048 14.885 8.711
6. Phải trả người lao động 18.261 13.710 14.316 25.658 17.076
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.523 5.617 5.567 3.206 2.656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.047 17.352 797 25.831 8.108
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.265 6.208 7.256 6.090 6.959
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 461.609 361.609 251.609 141.609 31.609
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 461.609 361.609 251.609 141.609 31.609
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 677.706 668.017 684.774 725.045 667.267
I. Vốn chủ sở hữu 677.706 668.017 684.774 725.045 667.267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 551.136 551.136 551.136 551.136 551.136
2. Thặng dư vốn cổ phần 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 84.919 93.776 105.341 100.837 100.837
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.651 11.105 16.297 61.072 3.294
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 127 119 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.523 10.986 16.297 61.072 3.294
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.502.064 1.471.731 1.280.268 1.305.377 1.238.437